Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tammiku, Saue, Harjumaa, Estonia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Tammiku, Saue, Harjumaa, Estonia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Tammiku, Saue, Harjumaa, Estonia
4 AM4th Aug 2025
10 PM
3 AM5th Aug 2025
AQI
AQI
32AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tammiku đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Tammiku, Saue, Harjumaa, Estonia
15°C13/16°C
17°C14/20°C
15°C13/15°C
15°C13/17°C
15°C14/16°C
16°C14/20°C
18°C16/20°C
18°C16/20°C
19°C16/23°C
18°C16/21°C
19°C16/22°C
19°C16/23°C
19°C16/22°C
19°C16/22°C
19°C16/21°C
19°C16/22°C
18°C17/20°C
19°C16/22°C
20°C17/24°C
21°C18/24°C
20°C17/24°C
20°C17/22°C
21°C17/25°C
21°C19/23°C
21°C18/24°C
20°C17/23°C
18°C16/21°C
18°C14/21°C
19°C15/23°C
--°C/°C
--°C/°C
37AQI
33AQI
32AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tammiku, Saue, Harjumaa, Estonia
88%
189
12%
26
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tammiku, Saue, Harjumaa, Estonia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
26AQI
24AQI
24AQI
26AQI
27AQI
26AQI
31AQI
22AQI
27AQI
24AQI
22AQI
24AQI
24AQI
22AQI
22AQI
20AQI
27AQI
24AQI
24AQI
25AQI
27AQI
38AQI
28AQI
29AQI
26AQI
23AQI
29AQI
47AQI
27AQI
23AQI
25AQI
23AQI
20AQI
25AQI
28AQI
37AQI
34AQI
34AQI
49AQI
60AQI
43AQI
41AQI
36AQI
25AQI
23AQI
45AQI
43AQI
30AQI
28AQI
34AQI
28AQI
39AQI
57AQI
69AQI
87AQI
85AQI
65AQI
62AQI
35AQI
29AQI
28AQI
30AQI
30AQI
28AQI
33AQI
52AQI
34AQI
35AQI
34AQI
30AQI
35AQI
26AQI
20AQI
18AQI
16AQI
17AQI
18AQI
20AQI
24AQI
22AQI
22AQI
29AQI
49AQI
46AQI
27AQI
30AQI
39AQI
39AQI
45AQI
48AQI
33AQI
24AQI
24AQI
18AQI
16AQI
17AQI
16AQI
18AQI
17AQI
19AQI
20AQI
23AQI
25AQI
36AQI
25AQI
24AQI
30AQI
47AQI
28AQI
25AQI
18AQI
18AQI
16AQI
16AQI
17AQI
15AQI
18AQI
18AQI
15AQI
21AQI
23AQI
30AQI
30AQI
23AQI
17AQI
20AQI
20AQI
22AQI
24AQI
25AQI
28AQI
37AQI
37AQI
41AQI
50AQI
44AQI
53AQI
56AQI
50AQI
31AQI
50AQI
53AQI
47AQI
49AQI
53AQI
54AQI
55AQI
52AQI
59AQI
66AQI
63AQI
61AQI
60AQI
57AQI
62AQI
61AQI
58AQI
58AQI
54AQI
41AQI
41AQI
44AQI
35AQI
25AQI
21AQI
21AQI
27AQI
25AQI
21AQI
30AQI
25AQI
22AQI
21AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
20AQI
21AQI
24AQI
22AQI
23AQI
23AQI
21AQI
23AQI
27AQI
28AQI
30AQI
35AQI
45AQI
37AQI
36AQI
34AQI
34AQI
38AQI
41AQI
37AQI
46AQI
49AQI
46AQI
42AQI
35AQI
36AQI
40AQI
35AQI
30AQI
26AQI
27AQI
26AQI
42AQI
30AQI
23AQI
39AQI
35AQI
32AQI
28AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 423AQI
202424AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 233AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 418AQI
202317AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1224AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 711AQI
202227AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1232AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1017AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Tammiku's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của 45.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (27), 2023 (17), 2024 (24).