Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rahu, Tallinn, Harjumaa, Estonia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Rahu, Tallinn, Harjumaa, Estonia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Rahu, Tallinn, Harjumaa, Estonia
4 AM4th Aug 2025
10 PM
3 AM5th Aug 2025
34AQI
29AQI
30AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rahu đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Rahu, Tallinn, Harjumaa, Estonia
15°C13/16°C
17°C14/20°C
15°C13/15°C
15°C13/17°C
15°C14/16°C
16°C14/20°C
18°C16/20°C
18°C16/20°C
19°C16/23°C
18°C16/21°C
19°C16/22°C
19°C16/23°C
19°C16/22°C
19°C16/22°C
19°C16/21°C
19°C16/22°C
18°C17/20°C
19°C16/22°C
20°C17/24°C
21°C18/24°C
20°C17/24°C
20°C17/22°C
21°C17/25°C
21°C19/23°C
21°C18/24°C
20°C17/23°C
18°C16/21°C
18°C14/21°C
19°C15/23°C
20°C17/26°C
--°C/°C
32AQI
32AQI
32AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rahu, Tallinn, Harjumaa, Estonia
94%
204
4%
9
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rahu, Tallinn, Harjumaa, Estonia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
35AQI
26AQI
25AQI
25AQI
24AQI
21AQI
26AQI
28AQI
21AQI
26AQI
18AQI
26AQI
26AQI
23AQI
22AQI
22AQI
20AQI
28AQI
22AQI
23AQI
24AQI
25AQI
23AQI
26AQI
26AQI
25AQI
21AQI
30AQI
42AQI
22AQI
22AQI
20AQI
21AQI
19AQI
26AQI
24AQI
32AQI
31AQI
29AQI
44AQI
48AQI
37AQI
35AQI
32AQI
36AQI
125AQI
144AQI
108AQI
38AQI
30AQI
36AQI
28AQI
41AQI
56AQI
67AQI
76AQI
78AQI
46AQI
52AQI
30AQI
26AQI
28AQI
30AQI
29AQI
28AQI
32AQI
46AQI
29AQI
33AQI
34AQI
28AQI
32AQI
22AQI
18AQI
14AQI
16AQI
15AQI
16AQI
18AQI
22AQI
19AQI
21AQI
32AQI
52AQI
38AQI
33AQI
29AQI
39AQI
41AQI
41AQI
49AQI
25AQI
26AQI
24AQI
18AQI
15AQI
18AQI
16AQI
15AQI
16AQI
13AQI
17AQI
20AQI
22AQI
34AQI
22AQI
21AQI
26AQI
51AQI
22AQI
26AQI
16AQI
19AQI
16AQI
17AQI
14AQI
14AQI
17AQI
14AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
14AQI
13AQI
13AQI
14AQI
13AQI
15AQI
21AQI
16AQI
19AQI
23AQI
18AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
20AQI
17AQI
14AQI
20AQI
23AQI
19AQI
16AQI
20AQI
23AQI
20AQI
30AQI
27AQI
18AQI
14AQI
18AQI
22AQI
20AQI
25AQI
25AQI
19AQI
18AQI
22AQI
21AQI
27AQI
34AQI
28AQI
21AQI
18AQI
21AQI
32AQI
25AQI
18AQI
18AQI
14AQI
11AQI
19AQI
21AQI
18AQI
16AQI
17AQI
19AQI
18AQI
16AQI
15AQI
18AQI
21AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
20AQI
20AQI
19AQI
18AQI
28AQI
24AQI
31AQI
38AQI
47AQI
36AQI
32AQI
34AQI
31AQI
35AQI
37AQI
41AQI
48AQI
54AQI
51AQI
36AQI
31AQI
31AQI
38AQI
39AQI
32AQI
25AQI
27AQI
30AQI
25AQI
49AQI
29AQI
21AQI
18AQI
21AQI
30AQI
29AQI
Số ngày
202527AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 249AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
202429AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 535AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1121AQI
202329AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 435AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1022AQI
202228AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 338AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 919AQI
202130AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 635AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 923AQI
202021AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 331AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Rahu's hàng năm 2025 AQI (27) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (21), 2021 (30), 2022 (28), 2023 (29), 2024 (29).