Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rakvere, Laane Virumaa, Estonia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Rakvere, Laane Virumaa, Estonia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 17 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
Rakvere, Laane Virumaa, Estonia
4 AM8th Aug 2025
9 PM
3 AM9th Aug 2025
20AQI
14AQI
22AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rakvere đã đạt điểm cao nhất là 22 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Rakvere, Laane Virumaa, Estonia
14°C13/15°C
17°C14/20°C
20°C16/24°C
18°C16/21°C
20°C16/23°C
19°C15/22°C
19°C16/22°C
19°C16/23°C
18°C15/21°C
18°C15/22°C
19°C16/22°C
19°C16/22°C
19°C17/21°C
20°C16/22°C
21°C17/25°C
21°C17/26°C
22°C18/26°C
21°C17/25°C
21°C16/25°C
23°C20/27°C
23°C18/27°C
21°C18/25°C
18°C16/21°C
18°C15/23°C
19°C15/24°C
21°C17/26°C
19°C16/23°C
18°C14/22°C
16°C12/21°C
15°C12/19°C
--°C/°C
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rakvere, Laane Virumaa, Estonia
96%
211
4%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rakvere, Laane Virumaa, Estonia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
28AQI
26AQI
24AQI
26AQI
22AQI
26AQI
28AQI
22AQI
28AQI
20AQI
23AQI
25AQI
23AQI
21AQI
22AQI
20AQI
27AQI
22AQI
22AQI
25AQI
26AQI
25AQI
26AQI
26AQI
26AQI
22AQI
31AQI
42AQI
22AQI
23AQI
22AQI
21AQI
20AQI
29AQI
26AQI
32AQI
31AQI
31AQI
52AQI
50AQI
34AQI
34AQI
29AQI
30AQI
55AQI
62AQI
58AQI
29AQI
30AQI
29AQI
29AQI
38AQI
50AQI
62AQI
69AQI
72AQI
53AQI
52AQI
30AQI
27AQI
26AQI
29AQI
28AQI
26AQI
30AQI
40AQI
30AQI
32AQI
27AQI
28AQI
29AQI
20AQI
18AQI
15AQI
17AQI
15AQI
17AQI
18AQI
21AQI
19AQI
21AQI
29AQI
48AQI
35AQI
26AQI
28AQI
37AQI
33AQI
39AQI
44AQI
27AQI
23AQI
24AQI
17AQI
17AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
19AQI
23AQI
28AQI
25AQI
24AQI
27AQI
42AQI
20AQI
20AQI
17AQI
17AQI
14AQI
15AQI
14AQI
13AQI
18AQI
15AQI
14AQI
15AQI
19AQI
14AQI
15AQI
16AQI
14AQI
16AQI
14AQI
16AQI
18AQI
18AQI
19AQI
23AQI
21AQI
21AQI
20AQI
17AQI
23AQI
25AQI
23AQI
17AQI
26AQI
30AQI
23AQI
20AQI
20AQI
21AQI
22AQI
25AQI
25AQI
18AQI
16AQI
21AQI
21AQI
22AQI
26AQI
23AQI
18AQI
18AQI
20AQI
21AQI
26AQI
28AQI
24AQI
20AQI
20AQI
20AQI
30AQI
25AQI
19AQI
18AQI
16AQI
14AQI
20AQI
26AQI
17AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
16AQI
15AQI
17AQI
18AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
19AQI
18AQI
18AQI
20AQI
29AQI
26AQI
31AQI
35AQI
34AQI
30AQI
26AQI
24AQI
26AQI
28AQI
29AQI
31AQI
41AQI
42AQI
38AQI
31AQI
28AQI
28AQI
36AQI
40AQI
30AQI
24AQI
28AQI
29AQI
24AQI
22AQI
18AQI
17AQI
25AQI
40AQI
27AQI
21AQI
20AQI
21AQI
27AQI
24AQI
Số ngày
202525AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 240AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
202425AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 417AQI
202325AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1225AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1121AQI
202030AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Rakvere's hàng năm 2025 AQI (25) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (30), 2023 (25), 2024 (25).