Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lille, Viljandi, Viljandimaa, Estonia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Lille, Viljandi, Viljandimaa, Estonia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Lille, Viljandi, Viljandimaa, Estonia
4 AM5th Aug 2025
10 PM
3 AM6th Aug 2025
28AQI
21AQI
27AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lille đã đạt điểm cao nhất là 28 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Lille, Viljandi, Viljandimaa, Estonia
17°C12/22°C
16°C13/18°C
16°C11/20°C
13°C11/15°C
20°C14/29°C
20°C15/24°C
19°C15/25°C
20°C15/26°C
19°C16/24°C
20°C16/25°C
22°C16/28°C
22°C16/27°C
21°C15/26°C
20°C16/25°C
21°C16/25°C
20°C17/24°C
20°C15/25°C
21°C16/26°C
22°C16/28°C
21°C16/28°C
20°C16/25°C
21°C16/27°C
21°C18/26°C
22°C17/28°C
21°C17/27°C
17°C14/19°C
17°C12/24°C
20°C14/26°C
21°C17/28°C
18°C15/22°C
--°C/°C
27AQI
27AQI
27AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lille, Viljandi, Viljandimaa, Estonia
93%
201
7%
16
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lille, Viljandi, Viljandimaa, Estonia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
28AQI
30AQI
28AQI
31AQI
32AQI
32AQI
38AQI
27AQI
31AQI
38AQI
23AQI
25AQI
25AQI
21AQI
23AQI
22AQI
27AQI
23AQI
24AQI
26AQI
30AQI
45AQI
34AQI
35AQI
31AQI
31AQI
41AQI
54AQI
28AQI
28AQI
30AQI
22AQI
20AQI
33AQI
40AQI
41AQI
41AQI
40AQI
57AQI
64AQI
47AQI
48AQI
48AQI
39AQI
26AQI
47AQI
43AQI
36AQI
30AQI
39AQI
37AQI
49AQI
64AQI
79AQI
99AQI
99AQI
69AQI
69AQI
57AQI
44AQI
45AQI
39AQI
28AQI
28AQI
47AQI
65AQI
48AQI
46AQI
39AQI
35AQI
34AQI
32AQI
25AQI
23AQI
22AQI
18AQI
26AQI
29AQI
36AQI
42AQI
30AQI
36AQI
60AQI
49AQI
37AQI
44AQI
52AQI
50AQI
51AQI
54AQI
39AQI
31AQI
25AQI
24AQI
18AQI
19AQI
19AQI
23AQI
18AQI
22AQI
21AQI
24AQI
32AQI
39AQI
34AQI
29AQI
38AQI
51AQI
31AQI
22AQI
17AQI
19AQI
16AQI
17AQI
15AQI
14AQI
19AQI
19AQI
15AQI
16AQI
14AQI
15AQI
15AQI
14AQI
13AQI
13AQI
14AQI
14AQI
13AQI
15AQI
15AQI
14AQI
16AQI
16AQI
18AQI
17AQI
16AQI
17AQI
15AQI
13AQI
17AQI
19AQI
18AQI
14AQI
17AQI
19AQI
16AQI
25AQI
17AQI
15AQI
13AQI
17AQI
16AQI
16AQI
24AQI
18AQI
16AQI
15AQI
17AQI
18AQI
23AQI
26AQI
21AQI
19AQI
17AQI
17AQI
24AQI
23AQI
19AQI
17AQI
14AQI
12AQI
15AQI
19AQI
17AQI
15AQI
15AQI
15AQI
16AQI
15AQI
14AQI
14AQI
17AQI
15AQI
16AQI
17AQI
17AQI
19AQI
18AQI
18AQI
21AQI
22AQI
25AQI
21AQI
27AQI
35AQI
34AQI
29AQI
26AQI
27AQI
30AQI
32AQI
29AQI
35AQI
34AQI
34AQI
31AQI
29AQI
29AQI
31AQI
31AQI
27AQI
24AQI
28AQI
29AQI
26AQI
30AQI
48AQI
39AQI
25AQI
16AQI
18AQI
25AQI
27AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 248AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202418AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1226AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 59AQI
202318AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1230AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 510AQI
202230AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1127AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Lille's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của 39.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (30), 2023 (18), 2024 (18).