Phân tích chất lượng không khí lịch sử AAU 4K, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
AAU 4K, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 71 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
AAU 4K, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
6 AM3rd Aug 2025
6 PM
5 AM4th Aug 2025
79AQI
61AQI
79AQI
62AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của AAU 4K đã đạt điểm cao nhất là 79 vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 61, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
AAU 4K, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
17°C13/21°C
17°C14/20°C
17°C14/22°C
17°C13/20°C
14°C13/16°C
15°C11/20°C
14°C11/17°C
15°C11/20°C
16°C12/20°C
16°C12/21°C
16°C14/21°C
16°C12/19°C
15°C12/20°C
16°C13/20°C
15°C13/20°C
15°C11/21°C
16°C12/22°C
17°C13/22°C
16°C13/21°C
16°C12/20°C
16°C12/21°C
16°C12/21°C
16°C13/21°C
15°C13/17°C
16°C11/20°C
16°C12/22°C
15°C12/20°C
14°C12/17°C
13°C11/16°C
15°C11/20°C
--°C/°C
59AQI
59AQI
61AQI
58AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
AAU 4K, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
13%
27
84%
181
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 13%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 13% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
AAU 4K, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
78AQI
80AQI
85AQI
86AQI
84AQI
86AQI
96AQI
88AQI
89AQI
83AQI
78AQI
91AQI
78AQI
76AQI
102AQI
89AQI
87AQI
81AQI
77AQI
66AQI
72AQI
68AQI
69AQI
77AQI
82AQI
91AQI
91AQI
88AQI
87AQI
72AQI
76AQI
80AQI
73AQI
92AQI
80AQI
82AQI
76AQI
71AQI
83AQI
79AQI
68AQI
68AQI
61AQI
58AQI
47AQI
56AQI
65AQI
57AQI
59AQI
62AQI
60AQI
54AQI
50AQI
52AQI
51AQI
49AQI
54AQI
52AQI
59AQI
55AQI
56AQI
60AQI
66AQI
66AQI
71AQI
67AQI
65AQI
53AQI
52AQI
63AQI
61AQI
79AQI
114AQI
103AQI
102AQI
106AQI
94AQI
103AQI
105AQI
97AQI
91AQI
79AQI
69AQI
74AQI
70AQI
72AQI
76AQI
80AQI
73AQI
74AQI
73AQI
75AQI
72AQI
69AQI
65AQI
62AQI
68AQI
70AQI
69AQI
64AQI
68AQI
71AQI
66AQI
64AQI
64AQI
62AQI
66AQI
60AQI
67AQI
67AQI
63AQI
63AQI
63AQI
64AQI
67AQI
69AQI
67AQI
72AQI
71AQI
67AQI
76AQI
62AQI
70AQI
64AQI
67AQI
66AQI
71AQI
66AQI
56AQI
59AQI
50AQI
77AQI
49AQI
64AQI
55AQI
61AQI
65AQI
62AQI
55AQI
48AQI
57AQI
64AQI
52AQI
55AQI
51AQI
50AQI
55AQI
48AQI
43AQI
52AQI
48AQI
49AQI
46AQI
50AQI
50AQI
57AQI
60AQI
63AQI
37AQI
41AQI
46AQI
53AQI
60AQI
57AQI
59AQI
54AQI
52AQI
54AQI
54AQI
52AQI
56AQI
56AQI
49AQI
56AQI
55AQI
48AQI
48AQI
49AQI
51AQI
53AQI
49AQI
50AQI
53AQI
47AQI
49AQI
50AQI
51AQI
48AQI
52AQI
51AQI
52AQI
55AQI
55AQI
53AQI
51AQI
56AQI
60AQI
60AQI
63AQI
63AQI
62AQI
62AQI
62AQI
64AQI
61AQI
61AQI
62AQI
56AQI
57AQI
56AQI
63AQI
67AQI
69AQI
74AQI
71AQI
82AQI
64AQI
77AQI
67AQI
59AQI
52AQI
57AQI
71AQI
Số ngày
202566AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 182AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 652AQI
202472AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 9115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1025AQI
202384AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 7110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 159AQI
202271AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1273AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1169AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
AAU 4K's hàng năm 2025 AQI (66) cho thấy sự thay đổi trung bình của -12.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (71), 2023 (84), 2024 (72).