Phân tích chất lượng không khí lịch sử Addis Ababa International Community School, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Addis Ababa International Community School, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Aug - 28th Aug 2025
Addis Ababa International Community School, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
6 AM27th Aug 2025
6 PM
5 AM28th Aug 2025
61AQI
48AQI
64AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Addis Ababa International Community School đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 27th Aug và 28th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Addis Ababa International Community School, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
16°C11/20°C
16°C12/22°C
15°C12/20°C
14°C12/17°C
13°C11/16°C
15°C11/20°C
14°C10/19°C
13°C11/17°C
15°C11/20°C
14°C11/19°C
14°C11/18°C
14°C11/18°C
14°C11/19°C
15°C11/19°C
15°C11/19°C
15°C11/19°C
13°C11/16°C
13°C11/17°C
14°C10/20°C
14°C11/17°C
14°C9/18°C
14°C12/17°C
13°C12/17°C
14°C11/18°C
15°C13/19°C
15°C13/18°C
14°C12/18°C
15°C12/20°C
14°C12/19°C
14°C12/18°C
--°C/°C
66AQI
60AQI
66AQI
61AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Addis Ababa International Community School, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
5%
11
92%
221
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 240 ngày trong năm 2025 (Còn lại 125 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 5%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 5% trong 240 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Addis Ababa International Community School, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
78AQI
75AQI
90AQI
95AQI
83AQI
97AQI
90AQI
83AQI
89AQI
83AQI
81AQI
95AQI
81AQI
76AQI
109AQI
87AQI
93AQI
92AQI
78AQI
72AQI
78AQI
76AQI
77AQI
79AQI
88AQI
92AQI
93AQI
89AQI
86AQI
72AQI
77AQI
83AQI
76AQI
88AQI
82AQI
84AQI
85AQI
76AQI
86AQI
77AQI
72AQI
72AQI
63AQI
60AQI
51AQI
61AQI
63AQI
62AQI
61AQI
62AQI
60AQI
58AQI
56AQI
54AQI
61AQI
55AQI
59AQI
58AQI
63AQI
60AQI
60AQI
64AQI
70AQI
70AQI
71AQI
68AQI
66AQI
55AQI
55AQI
64AQI
62AQI
82AQI
114AQI
103AQI
106AQI
111AQI
94AQI
104AQI
106AQI
98AQI
93AQI
77AQI
69AQI
74AQI
73AQI
75AQI
78AQI
83AQI
76AQI
75AQI
74AQI
75AQI
74AQI
69AQI
63AQI
63AQI
69AQI
72AQI
70AQI
66AQI
68AQI
70AQI
66AQI
65AQI
63AQI
63AQI
67AQI
59AQI
69AQI
67AQI
62AQI
64AQI
63AQI
65AQI
68AQI
69AQI
65AQI
68AQI
68AQI
66AQI
75AQI
61AQI
66AQI
65AQI
67AQI
68AQI
65AQI
60AQI
57AQI
59AQI
51AQI
74AQI
50AQI
63AQI
57AQI
62AQI
64AQI
62AQI
56AQI
50AQI
54AQI
60AQI
53AQI
58AQI
54AQI
53AQI
59AQI
52AQI
45AQI
55AQI
51AQI
53AQI
52AQI
52AQI
55AQI
61AQI
61AQI
63AQI
45AQI
50AQI
55AQI
59AQI
63AQI
60AQI
66AQI
61AQI
57AQI
59AQI
56AQI
53AQI
57AQI
55AQI
46AQI
57AQI
56AQI
50AQI
50AQI
53AQI
56AQI
56AQI
52AQI
53AQI
57AQI
50AQI
50AQI
52AQI
52AQI
50AQI
54AQI
52AQI
54AQI
57AQI
56AQI
55AQI
54AQI
57AQI
60AQI
61AQI
62AQI
63AQI
62AQI
62AQI
63AQI
63AQI
61AQI
61AQI
61AQI
56AQI
56AQI
57AQI
63AQI
68AQI
70AQI
74AQI
72AQI
67AQI
65AQI
69AQI
66AQI
66AQI
62AQI
63AQI
65AQI
64AQI
63AQI
64AQI
60AQI
59AQI
59AQI
61AQI
60AQI
58AQI
53AQI
55AQI
54AQI
55AQI
60AQI
63AQI
59AQI
85AQI
67AQI
79AQI
67AQI
59AQI
56AQI
57AQI
62AQI
Số ngày
202567AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 185AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 656AQI
202480AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 9112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1150AQI
202392AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 6119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 472AQI
202287AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 8133AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1167AQI
202176AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 9101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 238AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Addis Ababa International Community School's hàng năm 2025 AQI (67) cho thấy sự thay đổi trung bình của -19.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2021 (76), 2022 (87), 2023 (92), 2024 (80).