Phân tích chất lượng không khí lịch sử AQN1, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
AQN1, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 66 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
AQN1, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
6 AM4th Aug 2025
6 PM
5 AM5th Aug 2025
85AQI
49AQI
76AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của AQN1 đã đạt điểm cao nhất là 85 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 49, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
AQN1, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
17°C14/20°C
17°C14/22°C
17°C13/20°C
14°C13/16°C
15°C11/20°C
14°C11/17°C
15°C11/20°C
16°C12/20°C
16°C12/21°C
16°C14/21°C
16°C12/19°C
15°C12/20°C
16°C13/20°C
15°C13/20°C
15°C11/21°C
16°C12/22°C
17°C13/22°C
16°C13/21°C
16°C12/20°C
16°C12/21°C
16°C12/21°C
16°C13/21°C
15°C13/17°C
16°C11/20°C
16°C12/22°C
15°C12/20°C
14°C12/17°C
13°C11/16°C
15°C11/20°C
14°C10/19°C
--°C/°C
59AQI
56AQI
61AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
AQN1, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
12%
25
86%
186
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 12%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 12% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
AQN1, Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
80AQI
86AQI
88AQI
86AQI
83AQI
88AQI
98AQI
89AQI
90AQI
85AQI
81AQI
91AQI
79AQI
78AQI
99AQI
90AQI
86AQI
85AQI
78AQI
67AQI
73AQI
72AQI
74AQI
81AQI
87AQI
93AQI
91AQI
88AQI
87AQI
75AQI
80AQI
81AQI
76AQI
93AQI
84AQI
82AQI
79AQI
78AQI
89AQI
88AQI
77AQI
72AQI
66AQI
63AQI
48AQI
63AQI
66AQI
58AQI
60AQI
64AQI
62AQI
55AQI
55AQI
61AQI
54AQI
51AQI
55AQI
55AQI
61AQI
55AQI
56AQI
58AQI
65AQI
66AQI
70AQI
66AQI
64AQI
51AQI
51AQI
63AQI
60AQI
78AQI
116AQI
103AQI
112AQI
110AQI
96AQI
100AQI
103AQI
96AQI
91AQI
78AQI
68AQI
74AQI
71AQI
73AQI
75AQI
80AQI
74AQI
73AQI
72AQI
75AQI
72AQI
69AQI
65AQI
62AQI
68AQI
70AQI
70AQI
64AQI
78AQI
71AQI
66AQI
62AQI
64AQI
62AQI
65AQI
58AQI
66AQI
66AQI
62AQI
62AQI
63AQI
64AQI
66AQI
67AQI
67AQI
71AQI
70AQI
66AQI
78AQI
68AQI
73AQI
69AQI
68AQI
70AQI
77AQI
71AQI
57AQI
60AQI
51AQI
82AQI
52AQI
66AQI
59AQI
63AQI
66AQI
63AQI
57AQI
49AQI
56AQI
66AQI
54AQI
56AQI
50AQI
51AQI
55AQI
54AQI
53AQI
56AQI
45AQI
45AQI
44AQI
50AQI
50AQI
56AQI
61AQI
62AQI
37AQI
40AQI
46AQI
52AQI
59AQI
57AQI
59AQI
54AQI
52AQI
53AQI
54AQI
52AQI
55AQI
53AQI
40AQI
55AQI
55AQI
46AQI
47AQI
49AQI
51AQI
53AQI
49AQI
50AQI
52AQI
45AQI
44AQI
46AQI
45AQI
44AQI
48AQI
49AQI
52AQI
55AQI
55AQI
52AQI
50AQI
55AQI
59AQI
59AQI
63AQI
63AQI
62AQI
62AQI
63AQI
64AQI
62AQI
62AQI
62AQI
56AQI
57AQI
56AQI
62AQI
68AQI
68AQI
74AQI
72AQI
66AQI
84AQI
68AQI
77AQI
67AQI
61AQI
51AQI
56AQI
70AQI
Số ngày
202566AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 184AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
202470AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 9102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1025AQI
202371AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 797AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 146AQI
202260AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
AQN1's hàng năm 2025 AQI (66) cho thấy sự thay đổi trung bình của -0.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (60), 2023 (71), 2024 (70).