Phân tích chất lượng không khí lịch sử Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 62 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Aug - 28th Aug 2025
Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
6 AM27th Aug 2025
6 PM
5 AM28th Aug 2025
59AQI
45AQI
64AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Addis Ababa đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 27th Aug và 28th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
16°C11/20°C
16°C12/22°C
15°C12/20°C
14°C12/17°C
13°C11/16°C
15°C11/20°C
14°C10/19°C
13°C11/17°C
15°C11/20°C
14°C11/19°C
14°C11/18°C
14°C11/18°C
14°C11/19°C
15°C11/19°C
15°C11/19°C
15°C11/19°C
13°C11/16°C
13°C11/17°C
14°C10/20°C
14°C11/17°C
14°C9/18°C
14°C12/17°C
13°C12/17°C
14°C11/18°C
15°C13/19°C
15°C13/18°C
14°C12/18°C
15°C12/20°C
14°C12/19°C
14°C12/18°C
--°C/°C
66AQI
58AQI
66AQI
58AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
9%
22
88%
209
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 240 ngày trong năm 2025 (Còn lại 125 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 9%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 9% trong 240 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Addis Ababa, Adis Abeba, Ethiopia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
78AQI
78AQI
88AQI
90AQI
84AQI
90AQI
94AQI
86AQI
89AQI
83AQI
80AQI
94AQI
80AQI
77AQI
104AQI
88AQI
90AQI
87AQI
77AQI
69AQI
74AQI
72AQI
74AQI
79AQI
85AQI
92AQI
91AQI
88AQI
86AQI
73AQI
76AQI
82AQI
75AQI
89AQI
82AQI
83AQI
80AQI
75AQI
85AQI
80AQI
71AQI
70AQI
63AQI
60AQI
49AQI
59AQI
64AQI
59AQI
59AQI
63AQI
61AQI
56AQI
53AQI
54AQI
56AQI
52AQI
56AQI
55AQI
61AQI
57AQI
58AQI
61AQI
68AQI
68AQI
71AQI
67AQI
65AQI
53AQI
53AQI
63AQI
61AQI
80AQI
115AQI
102AQI
107AQI
110AQI
95AQI
102AQI
105AQI
97AQI
92AQI
78AQI
69AQI
74AQI
71AQI
74AQI
77AQI
82AQI
75AQI
74AQI
73AQI
75AQI
73AQI
69AQI
64AQI
62AQI
68AQI
71AQI
70AQI
65AQI
70AQI
70AQI
66AQI
64AQI
64AQI
62AQI
66AQI
59AQI
67AQI
67AQI
63AQI
63AQI
64AQI
65AQI
67AQI
68AQI
66AQI
70AQI
69AQI
66AQI
76AQI
63AQI
70AQI
66AQI
67AQI
68AQI
71AQI
64AQI
57AQI
59AQI
50AQI
76AQI
49AQI
63AQI
56AQI
62AQI
64AQI
62AQI
55AQI
48AQI
54AQI
62AQI
52AQI
56AQI
52AQI
51AQI
56AQI
50AQI
46AQI
54AQI
48AQI
49AQI
47AQI
51AQI
52AQI
58AQI
60AQI
63AQI
40AQI
44AQI
50AQI
55AQI
61AQI
58AQI
61AQI
57AQI
54AQI
55AQI
54AQI
52AQI
56AQI
56AQI
50AQI
56AQI
55AQI
48AQI
48AQI
50AQI
52AQI
54AQI
50AQI
51AQI
54AQI
47AQI
48AQI
50AQI
50AQI
48AQI
52AQI
51AQI
53AQI
56AQI
55AQI
53AQI
52AQI
56AQI
59AQI
60AQI
62AQI
63AQI
62AQI
61AQI
63AQI
63AQI
61AQI
61AQI
62AQI
56AQI
57AQI
56AQI
63AQI
68AQI
69AQI
74AQI
72AQI
67AQI
66AQI
69AQI
66AQI
65AQI
61AQI
63AQI
65AQI
64AQI
63AQI
64AQI
59AQI
59AQI
59AQI
61AQI
60AQI
58AQI
52AQI
54AQI
54AQI
54AQI
59AQI
62AQI
84AQI
66AQI
78AQI
67AQI
59AQI
53AQI
57AQI
62AQI
Số ngày
202566AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 184AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 653AQI
202475AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 997AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1147AQI
202388AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 7110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1068AQI
202286AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 6108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 164AQI
202176AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 694AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 360AQI
202076AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 6102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Addis Ababa's hàng năm 2025 AQI (66) cho thấy sự thay đổi trung bình của -17.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (76), 2021 (76), 2022 (86), 2023 (88), 2024 (75).