Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ginger Factory Factory School, Kouvola, Kymenlaakso, Finland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Ginger Factory Factory School, Kouvola, Kymenlaakso, Finland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th November ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 17 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Nov - 13th Nov 2025
Ginger Factory Factory School, Kouvola, Kymenlaakso, Finland
7 AM12th Nov 2025
4 PM
6 AM13th Nov 2025
22AQI
12AQI
35AQI
12AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ginger Factory Factory School đã đạt điểm cao nhất là 35 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 12, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 12th Nov và 13th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Ginger Factory Factory School, Kouvola, Kymenlaakso, Finland
7°C7/9°C
8°C6/9°C
8°C5/10°C
5°C3/7°C
4°C3/6°C
7°C4/9°C
8°C7/9°C
8°C8/8°C
8°C7/9°C
8°C8/8°C
9°C8/9°C
10°C9/11°C
9°C8/10°C
8°C7/9°C
8°C7/8°C
8°C6/9°C
8°C7/8°C
8°C8/8°C
8°C8/8°C
8°C8/8°C
9°C8/9°C
8°C7/9°C
10°C10/10°C
10°C9/10°C
9°C9/9°C
8°C7/8°C
8°C7/9°C
5°C3/5°C
5°C3/7°C
8°C7/8°C
--°C/°C
26AQI
22AQI
30AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ginger Factory Factory School, Kouvola, Kymenlaakso, Finland
97%
305
3%
11
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 317 ngày trong năm 2025 (Còn lại 48 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 317 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ginger Factory Factory School, Kouvola, Kymenlaakso, Finland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
23AQI
25AQI
26AQI
25AQI
24AQI
25AQI
28AQI
29AQI
29AQI
26AQI
24AQI
22AQI
24AQI
24AQI
21AQI
22AQI
23AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
25AQI
25AQI
27AQI
26AQI
25AQI
26AQI
29AQI
27AQI
24AQI
22AQI
21AQI
21AQI
26AQI
24AQI
27AQI
29AQI
30AQI
35AQI
34AQI
31AQI
27AQI
25AQI
25AQI
28AQI
27AQI
28AQI
30AQI
29AQI
29AQI
28AQI
35AQI
44AQI
55AQI
60AQI
63AQI
57AQI
54AQI
47AQI
40AQI
39AQI
34AQI
30AQI
25AQI
25AQI
31AQI
29AQI
29AQI
27AQI
27AQI
27AQI
24AQI
22AQI
19AQI
19AQI
18AQI
20AQI
21AQI
27AQI
29AQI
32AQI
35AQI
44AQI
42AQI
39AQI
36AQI
42AQI
42AQI
44AQI
43AQI
38AQI
35AQI
31AQI
27AQI
24AQI
22AQI
21AQI
18AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
22AQI
24AQI
27AQI
28AQI
31AQI
31AQI
26AQI
22AQI
21AQI
20AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
18AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
18AQI
19AQI
19AQI
20AQI
19AQI
18AQI
21AQI
21AQI
21AQI
20AQI
21AQI
17AQI
20AQI
23AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
21AQI
25AQI
26AQI
24AQI
20AQI
21AQI
21AQI
21AQI
22AQI
21AQI
19AQI
19AQI
20AQI
22AQI
27AQI
30AQI
26AQI
26AQI
26AQI
28AQI
34AQI
32AQI
28AQI
24AQI
23AQI
20AQI
22AQI
24AQI
24AQI
21AQI
22AQI
25AQI
24AQI
20AQI
18AQI
20AQI
21AQI
21AQI
20AQI
19AQI
20AQI
24AQI
25AQI
27AQI
28AQI
29AQI
33AQI
40AQI
43AQI
33AQI
32AQI
26AQI
29AQI
27AQI
32AQI
41AQI
49AQI
53AQI
54AQI
54AQI
42AQI
35AQI
38AQI
46AQI
52AQI
42AQI
27AQI
27AQI
31AQI
24AQI
22AQI
17AQI
19AQI
24AQI
21AQI
19AQI
16AQI
15AQI
17AQI
22AQI
15AQI
12AQI
12AQI
13AQI
12AQI
11AQI
12AQI
12AQI
12AQI
12AQI
12AQI
13AQI
14AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
19AQI
20AQI
22AQI
24AQI
32AQI
35AQI
36AQI
34AQI
36AQI
32AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
21AQI
17AQI
16AQI
15AQI
16AQI
25AQI
19AQI
13AQI
11AQI
15AQI
11AQI
8AQI
13AQI
28AQI
31AQI
35AQI
40AQI
42AQI
45AQI
49AQI
43AQI
48AQI
47AQI
32AQI
32AQI
32AQI
24AQI
27AQI
30AQI
38AQI
34AQI
43AQI
51AQI
46AQI
56AQI
28AQI
19AQI
32AQI
27AQI
36AQI
29AQI
15AQI
13AQI
17AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
26AQI
19AQI
18AQI
25AQI
29AQI
18AQI
35AQI
13AQI
23AQI
17AQI
25AQI
34AQI
31AQI
23AQI
20AQI
24AQI
33AQI
18AQI
22AQI
34AQI
21AQI
Số ngày
202526AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1034AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 818AQI
202425AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 538AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 118AQI
202324AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1225AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
202150AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 380AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 15AQI
202013AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 622AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 116AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Ginger Factory Factory School's hàng năm 2025 AQI (26) cho thấy sự thay đổi trung bình của 15.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (13), 2021 (50), 2023 (24), 2024 (25).