Phân tích chất lượng không khí lịch sử Biotuotetehdas, Kemi, Lappi, Finland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Biotuotetehdas, Kemi, Lappi, Finland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Biotuotetehdas, Kemi, Lappi, Finland
3 AM2nd Aug 2025
4 PM
2 AM3rd Aug 2025
44AQI
34AQI
39AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Biotuotetehdas đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 34, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Biotuotetehdas, Kemi, Lappi, Finland
10°C9/12°C
11°C8/14°C
13°C9/15°C
12°C10/14°C
11°C9/14°C
13°C10/16°C
14°C12/16°C
16°C13/19°C
17°C13/20°C
20°C16/22°C
22°C17/25°C
20°C17/22°C
20°C16/24°C
18°C14/22°C
17°C15/19°C
17°C15/20°C
20°C16/23°C
19°C16/21°C
19°C17/22°C
19°C17/21°C
18°C16/20°C
17°C15/18°C
16°C15/17°C
17°C14/20°C
18°C17/20°C
19°C16/21°C
18°C17/20°C
21°C16/25°C
21°C18/24°C
21°C17/25°C
--°C/°C
36AQI
35AQI
34AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Biotuotetehdas, Kemi, Lappi, Finland
96%
206
4%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Biotuotetehdas, Kemi, Lappi, Finland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
52AQI
46AQI
43AQI
41AQI
35AQI
31AQI
38AQI
27AQI
25AQI
41AQI
33AQI
37AQI
30AQI
26AQI
28AQI
23AQI
23AQI
23AQI
24AQI
29AQI
30AQI
24AQI
31AQI
27AQI
22AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
23AQI
26AQI
22AQI
22AQI
23AQI
27AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
24AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
27AQI
59AQI
24AQI
29AQI
25AQI
26AQI
34AQI
51AQI
45AQI
29AQI
38AQI
28AQI
24AQI
25AQI
24AQI
24AQI
25AQI
25AQI
26AQI
27AQI
25AQI
27AQI
30AQI
28AQI
51AQI
49AQI
39AQI
24AQI
16AQI
15AQI
27AQI
14AQI
22AQI
27AQI
16AQI
20AQI
20AQI
28AQI
26AQI
20AQI
23AQI
32AQI
36AQI
27AQI
26AQI
29AQI
31AQI
21AQI
18AQI
19AQI
22AQI
24AQI
22AQI
17AQI
12AQI
13AQI
17AQI
19AQI
25AQI
23AQI
42AQI
19AQI
15AQI
10AQI
16AQI
17AQI
15AQI
13AQI
19AQI
14AQI
13AQI
15AQI
14AQI
15AQI
14AQI
15AQI
14AQI
13AQI
14AQI
15AQI
19AQI
17AQI
17AQI
20AQI
21AQI
26AQI
18AQI
17AQI
16AQI
21AQI
17AQI
16AQI
21AQI
16AQI
14AQI
15AQI
16AQI
17AQI
17AQI
22AQI
26AQI
21AQI
22AQI
21AQI
22AQI
18AQI
20AQI
23AQI
17AQI
26AQI
19AQI
21AQI
16AQI
15AQI
17AQI
19AQI
21AQI
19AQI
19AQI
22AQI
18AQI
22AQI
20AQI
19AQI
16AQI
18AQI
16AQI
16AQI
19AQI
16AQI
18AQI
20AQI
21AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
17AQI
22AQI
29AQI
37AQI
42AQI
39AQI
40AQI
30AQI
23AQI
26AQI
27AQI
38AQI
38AQI
49AQI
53AQI
56AQI
56AQI
54AQI
41AQI
39AQI
43AQI
43AQI
41AQI
40AQI
39AQI
30AQI
28AQI
26AQI
19AQI
18AQI
19AQI
33AQI
40AQI
Số ngày
202525AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 840AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
202423AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 415AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 457AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 116AQI
202220AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 917AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Biotuotetehdas's hàng năm 2025 AQI (25) cho thấy sự thay đổi trung bình của 8.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (20), 2023 (27), 2024 (23).