Phân tích chất lượng không khí lịch sử Espoo, Uusimaa, Finland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Espoo, Uusimaa, Finland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 16 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Espoo, Uusimaa, Finland
3 AM2nd Jul 2025
10 PM
2 AM3rd Jul 2025
17AQI
14AQI
16AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Espoo đã đạt điểm cao nhất là 17 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Espoo, Uusimaa, Finland
14°C8/19°C
14°C6/19°C
14°C10/19°C
13°C7/18°C
14°C11/16°C
14°C9/19°C
12°C9/16°C
13°C8/18°C
10°C8/12°C
12°C11/16°C
15°C11/20°C
16°C9/22°C
18°C10/26°C
18°C12/23°C
16°C11/20°C
15°C11/18°C
13°C10/15°C
14°C10/19°C
11°C8/14°C
13°C9/18°C
13°C8/17°C
13°C11/14°C
13°C11/16°C
14°C8/20°C
14°C10/18°C
14°C12/17°C
14°C12/17°C
15°C10/20°C
18°C11/24°C
20°C12/26°C
0°C0/0°C
20AQI
19AQI
20AQI
20AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Espoo, Uusimaa, Finland
96%
176
4%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Espoo, Uusimaa, Finland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
21AQI
26AQI
19AQI
23AQI
19AQI
23AQI
27AQI
24AQI
20AQI
21AQI
19AQI
25AQI
22AQI
22AQI
25AQI
23AQI
22AQI
21AQI
26AQI
24AQI
21AQI
25AQI
26AQI
20AQI
25AQI
20AQI
19AQI
21AQI
27AQI
27AQI
25AQI
26AQI
26AQI
34AQI
30AQI
23AQI
23AQI
22AQI
22AQI
24AQI
25AQI
23AQI
23AQI
25AQI
24AQI
31AQI
51AQI
57AQI
72AQI
82AQI
72AQI
35AQI
31AQI
25AQI
22AQI
21AQI
24AQI
24AQI
22AQI
24AQI
42AQI
26AQI
31AQI
25AQI
26AQI
22AQI
18AQI
16AQI
13AQI
14AQI
14AQI
14AQI
21AQI
20AQI
22AQI
23AQI
37AQI
56AQI
31AQI
25AQI
38AQI
49AQI
53AQI
42AQI
34AQI
28AQI
22AQI
21AQI
16AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
14AQI
20AQI
16AQI
15AQI
27AQI
27AQI
25AQI
23AQI
29AQI
32AQI
17AQI
14AQI
15AQI
16AQI
13AQI
14AQI
13AQI
12AQI
17AQI
13AQI
14AQI
14AQI
15AQI
13AQI
13AQI
15AQI
12AQI
13AQI
14AQI
14AQI
15AQI
16AQI
16AQI
18AQI
16AQI
15AQI
17AQI
14AQI
17AQI
18AQI
16AQI
13AQI
22AQI
20AQI
15AQI
14AQI
18AQI
20AQI
21AQI
24AQI
26AQI
17AQI
13AQI
19AQI
20AQI
20AQI
27AQI
20AQI
18AQI
15AQI
17AQI
18AQI
24AQI
34AQI
24AQI
19AQI
20AQI
23AQI
31AQI
26AQI
21AQI
18AQI
18AQI
18AQI
19AQI
21AQI
17AQI
16AQI
17AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
23AQI
33AQI
27AQI
19AQI
16AQI
20AQI
16AQI
Số ngày
202523AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 233AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 716AQI
202426AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 535AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1119AQI
202326AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 632AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1019AQI
202225AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 333AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 914AQI
202127AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 635AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 920AQI
202027AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 338AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Espoo's hàng năm 2025 AQI (23) cho thấy sự thay đổi trung bình của -12.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (27), 2021 (27), 2022 (25), 2023 (26), 2024 (26).