Phân tích chất lượng không khí lịch sử Naantali, Varsinais Suomi, Finland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Naantali, Varsinais Suomi, Finland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Naantali, Varsinais Suomi, Finland
4 AM2nd Aug 2025
10 PM
3 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
32AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Naantali đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Naantali, Varsinais Suomi, Finland
14°C11/15°C
13°C11/17°C
14°C13/16°C
16°C13/18°C
15°C12/20°C
16°C10/22°C
18°C13/22°C
19°C14/23°C
19°C15/26°C
19°C16/22°C
20°C17/24°C
21°C17/27°C
22°C18/27°C
23°C17/28°C
21°C17/26°C
20°C15/26°C
22°C16/27°C
22°C16/27°C
20°C17/25°C
21°C17/27°C
22°C17/27°C
21°C17/24°C
20°C17/24°C
20°C17/23°C
20°C17/24°C
20°C18/22°C
20°C16/23°C
20°C17/25°C
19°C16/24°C
--°C/°C
--°C/°C
32AQI
32AQI
33AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Naantali, Varsinais Suomi, Finland
95%
202
5%
11
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 95%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 95% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Naantali, Varsinais Suomi, Finland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
28AQI
30AQI
28AQI
30AQI
29AQI
28AQI
28AQI
28AQI
27AQI
23AQI
25AQI
21AQI
24AQI
22AQI
21AQI
24AQI
24AQI
23AQI
24AQI
25AQI
28AQI
27AQI
26AQI
31AQI
31AQI
28AQI
30AQI
30AQI
23AQI
23AQI
21AQI
20AQI
22AQI
27AQI
37AQI
44AQI
46AQI
43AQI
46AQI
48AQI
44AQI
37AQI
34AQI
35AQI
34AQI
39AQI
39AQI
34AQI
37AQI
42AQI
51AQI
57AQI
63AQI
65AQI
64AQI
65AQI
60AQI
58AQI
53AQI
43AQI
36AQI
32AQI
27AQI
26AQI
32AQI
45AQI
50AQI
42AQI
36AQI
38AQI
33AQI
35AQI
31AQI
28AQI
24AQI
21AQI
23AQI
27AQI
37AQI
44AQI
36AQI
41AQI
50AQI
49AQI
43AQI
40AQI
49AQI
52AQI
53AQI
44AQI
38AQI
35AQI
29AQI
24AQI
20AQI
20AQI
26AQI
22AQI
18AQI
17AQI
16AQI
19AQI
27AQI
27AQI
30AQI
31AQI
29AQI
29AQI
18AQI
17AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
18AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
20AQI
20AQI
21AQI
22AQI
20AQI
19AQI
20AQI
20AQI
21AQI
21AQI
21AQI
18AQI
21AQI
25AQI
22AQI
23AQI
23AQI
24AQI
25AQI
28AQI
27AQI
20AQI
17AQI
20AQI
22AQI
23AQI
28AQI
27AQI
27AQI
23AQI
25AQI
23AQI
28AQI
28AQI
23AQI
23AQI
22AQI
25AQI
29AQI
29AQI
21AQI
18AQI
19AQI
19AQI
18AQI
19AQI
20AQI
18AQI
20AQI
19AQI
20AQI
17AQI
16AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
20AQI
21AQI
21AQI
20AQI
22AQI
25AQI
30AQI
34AQI
40AQI
43AQI
39AQI
33AQI
34AQI
35AQI
36AQI
38AQI
40AQI
44AQI
49AQI
46AQI
40AQI
37AQI
35AQI
30AQI
36AQI
36AQI
26AQI
43AQI
38AQI
23AQI
20AQI
22AQI
31AQI
36AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 243AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
202413AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1228AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 77AQI
202310AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 423AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 77AQI
202210AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 84AQI
20219AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 613AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 126AQI
202015AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 324AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 129AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Naantali's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của 169.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (15), 2021 (9), 2022 (10), 2023 (10), 2024 (13).