Phân tích chất lượng không khí lịch sử Grenoble Les Frenes, Grenoble, Auvergne Rhone Alpes, France
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Grenoble Les Frenes, Grenoble, Auvergne Rhone Alpes, France
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Grenoble Les Frenes, Grenoble, Auvergne Rhone Alpes, France
7 AM19th Oct 2025
7 PM
6 AM20th Oct 2025
53AQI
40AQI
56AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Grenoble Les Frenes đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Grenoble Les Frenes, Grenoble, Auvergne Rhone Alpes, France
17°C8/31°C
18°C9/28°C
14°C12/15°C
10°C8/11°C
9°C4/10°C
10°C6/13°C
10°C8/12°C
9°C0/18°C
8°C-2/21°C
8°C-1/19°C
7°C0/18°C
6°C-2/16°C
5°C-3/17°C
8°C-2/20°C
13°C1/23°C
6°C-2/12°C
5°C-4/16°C
6°C-3/18°C
9°C1/21°C
9°C4/14°C
9°C2/18°C
10°C3/23°C
11°C4/22°C
11°C4/22°C
10°C1/21°C
7°C-1/18°C
7°C-1/18°C
6°C-1/19°C
6°C-2/20°C
9°C-1/20°C
--°C/°C
46AQI
43AQI
52AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Grenoble Les Frenes, Grenoble, Auvergne Rhone Alpes, France
74%
216
25%
74
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Grenoble Les Frenes, Grenoble, Auvergne Rhone Alpes, France
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
104AQI
75AQI
37AQI
57AQI
59AQI
28AQI
33AQI
35AQI
41AQI
36AQI
40AQI
38AQI
52AQI
71AQI
90AQI
98AQI
92AQI
90AQI
100AQI
102AQI
83AQI
59AQI
37AQI
53AQI
36AQI
23AQI
26AQI
23AQI
25AQI
25AQI
36AQI
43AQI
55AQI
61AQI
73AQI
81AQI
78AQI
77AQI
67AQI
46AQI
55AQI
47AQI
46AQI
43AQI
39AQI
49AQI
61AQI
70AQI
80AQI
91AQI
75AQI
64AQI
40AQI
45AQI
53AQI
41AQI
25AQI
33AQI
29AQI
41AQI
56AQI
54AQI
50AQI
48AQI
52AQI
53AQI
55AQI
55AQI
29AQI
26AQI
38AQI
35AQI
35AQI
34AQI
31AQI
31AQI
35AQI
33AQI
34AQI
35AQI
36AQI
36AQI
37AQI
35AQI
43AQI
68AQI
49AQI
53AQI
42AQI
27AQI
28AQI
23AQI
32AQI
38AQI
33AQI
34AQI
27AQI
26AQI
29AQI
31AQI
30AQI
30AQI
28AQI
31AQI
24AQI
23AQI
21AQI
24AQI
26AQI
23AQI
22AQI
21AQI
22AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
26AQI
27AQI
27AQI
33AQI
34AQI
36AQI
35AQI
33AQI
31AQI
32AQI
37AQI
33AQI
27AQI
27AQI
22AQI
21AQI
23AQI
26AQI
25AQI
26AQI
26AQI
26AQI
27AQI
32AQI
25AQI
31AQI
26AQI
29AQI
28AQI
27AQI
28AQI
26AQI
22AQI
26AQI
33AQI
35AQI
32AQI
33AQI
24AQI
29AQI
46AQI
38AQI
45AQI
49AQI
53AQI
53AQI
51AQI
52AQI
57AQI
45AQI
39AQI
40AQI
42AQI
48AQI
51AQI
51AQI
52AQI
52AQI
53AQI
53AQI
51AQI
46AQI
37AQI
39AQI
36AQI
36AQI
37AQI
42AQI
39AQI
35AQI
30AQI
24AQI
22AQI
22AQI
24AQI
30AQI
34AQI
34AQI
33AQI
34AQI
29AQI
24AQI
25AQI
28AQI
23AQI
19AQI
18AQI
17AQI
18AQI
18AQI
20AQI
20AQI
21AQI
23AQI
23AQI
27AQI
29AQI
29AQI
28AQI
31AQI
39AQI
31AQI
34AQI
45AQI
52AQI
54AQI
54AQI
57AQI
57AQI
52AQI
55AQI
54AQI
51AQI
52AQI
50AQI
42AQI
34AQI
31AQI
30AQI
27AQI
34AQI
43AQI
39AQI
26AQI
20AQI
17AQI
17AQI
19AQI
20AQI
22AQI
23AQI
23AQI
23AQI
30AQI
29AQI
25AQI
24AQI
25AQI
24AQI
25AQI
24AQI
21AQI
23AQI
21AQI
22AQI
28AQI
28AQI
20AQI
15AQI
16AQI
17AQI
16AQI
19AQI
20AQI
38AQI
53AQI
55AQI
64AQI
54AQI
55AQI
38AQI
49AQI
54AQI
47AQI
49AQI
57AQI
55AQI
55AQI
64AQI
79AQI
86AQI
78AQI
79AQI
84AQI
65AQI
55AQI
56AQI
41AQI
27AQI
28AQI
44AQI
27AQI
39AQI
24AQI
61AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1061AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1026AQI
202340AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
202246AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 925AQI
202140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
202040AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 354AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Grenoble Les Frenes's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của -3.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (40), 2021 (40), 2022 (46), 2023 (40), 2024 (38).