Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rillieux la Pape, Auvergne Rhone Alpes, France
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Rillieux la Pape, Auvergne Rhone Alpes, France
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rillieux la Pape, Auvergne Rhone Alpes, France
82%
222
18%
50
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rillieux la Pape, Auvergne Rhone Alpes, France
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
56AQI
51AQI
53AQI
46AQI
41AQI
36AQI
29AQI
27AQI
30AQI
32AQI
31AQI
36AQI
52AQI
60AQI
61AQI
63AQI
63AQI
67AQI
72AQI
75AQI
68AQI
61AQI
58AQI
53AQI
45AQI
40AQI
35AQI
31AQI
31AQI
31AQI
34AQI
37AQI
42AQI
48AQI
50AQI
52AQI
59AQI
54AQI
52AQI
49AQI
41AQI
38AQI
46AQI
48AQI
54AQI
65AQI
69AQI
78AQI
76AQI
69AQI
62AQI
55AQI
52AQI
53AQI
48AQI
37AQI
35AQI
32AQI
35AQI
40AQI
52AQI
59AQI
61AQI
58AQI
54AQI
52AQI
50AQI
40AQI
35AQI
36AQI
32AQI
28AQI
26AQI
26AQI
27AQI
28AQI
27AQI
28AQI
29AQI
28AQI
28AQI
29AQI
32AQI
51AQI
54AQI
50AQI
46AQI
40AQI
35AQI
31AQI
30AQI
31AQI
32AQI
33AQI
33AQI
29AQI
29AQI
32AQI
33AQI
36AQI
37AQI
35AQI
33AQI
29AQI
27AQI
23AQI
23AQI
24AQI
23AQI
21AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
23AQI
24AQI
23AQI
26AQI
28AQI
33AQI
35AQI
41AQI
39AQI
38AQI
36AQI
38AQI
37AQI
39AQI
37AQI
33AQI
31AQI
30AQI
31AQI
36AQI
34AQI
33AQI
33AQI
34AQI
35AQI
37AQI
37AQI
33AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
28AQI
27AQI
25AQI
29AQI
33AQI
38AQI
38AQI
37AQI
34AQI
31AQI
34AQI
41AQI
45AQI
52AQI
57AQI
55AQI
54AQI
53AQI
52AQI
43AQI
36AQI
37AQI
40AQI
45AQI
47AQI
46AQI
46AQI
46AQI
49AQI
50AQI
47AQI
42AQI
36AQI
36AQI
35AQI
37AQI
37AQI
36AQI
35AQI
35AQI
37AQI
30AQI
26AQI
26AQI
27AQI
28AQI
33AQI
35AQI
34AQI
32AQI
30AQI
27AQI
28AQI
28AQI
23AQI
20AQI
19AQI
18AQI
18AQI
19AQI
20AQI
20AQI
22AQI
23AQI
22AQI
26AQI
23AQI
21AQI
23AQI
23AQI
24AQI
25AQI
28AQI
39AQI
41AQI
51AQI
53AQI
57AQI
55AQI
49AQI
54AQI
52AQI
46AQI
48AQI
46AQI
35AQI
31AQI
27AQI
24AQI
24AQI
32AQI
40AQI
35AQI
23AQI
18AQI
17AQI
16AQI
17AQI
18AQI
23AQI
21AQI
18AQI
22AQI
24AQI
24AQI
21AQI
21AQI
22AQI
22AQI
20AQI
18AQI
18AQI
19AQI
19AQI
23AQI
24AQI
23AQI
18AQI
14AQI
14AQI
17AQI
17AQI
29AQI
37AQI
49AQI
48AQI
51AQI
39AQI
28AQI
33AQI
43AQI
28AQI
35AQI
22AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1151AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 122AQI
202326AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 633AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 217AQI
202224AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1113AQI
202126AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1216AQI
202023AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1217AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Rillieux la Pape's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 42.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (23), 2021 (26), 2022 (24), 2023 (26), 2024 (30).