Phân tích chất lượng không khí lịch sử Villeurbanne Place Grandclement, Villeurbanne, Auvergne Rhone Alpes, France
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Villeurbanne Place Grandclement, Villeurbanne, Auvergne Rhone Alpes, France
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Villeurbanne Place Grandclement, Villeurbanne, Auvergne Rhone Alpes, France
73%
221
27%
83
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Villeurbanne Place Grandclement, Villeurbanne, Auvergne Rhone Alpes, France
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
60AQI
56AQI
55AQI
53AQI
49AQI
44AQI
37AQI
34AQI
33AQI
35AQI
34AQI
37AQI
52AQI
61AQI
61AQI
66AQI
67AQI
73AQI
82AQI
86AQI
76AQI
65AQI
61AQI
55AQI
49AQI
40AQI
33AQI
29AQI
28AQI
29AQI
34AQI
41AQI
49AQI
54AQI
56AQI
58AQI
60AQI
55AQI
54AQI
52AQI
45AQI
41AQI
44AQI
49AQI
56AQI
65AQI
71AQI
80AQI
78AQI
72AQI
65AQI
58AQI
55AQI
54AQI
50AQI
40AQI
39AQI
36AQI
38AQI
44AQI
55AQI
60AQI
61AQI
58AQI
55AQI
54AQI
52AQI
42AQI
37AQI
39AQI
35AQI
32AQI
30AQI
29AQI
30AQI
29AQI
28AQI
29AQI
30AQI
31AQI
30AQI
31AQI
32AQI
52AQI
55AQI
52AQI
49AQI
43AQI
38AQI
36AQI
34AQI
35AQI
36AQI
35AQI
35AQI
31AQI
30AQI
30AQI
30AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
30AQI
27AQI
26AQI
26AQI
27AQI
27AQI
26AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
24AQI
25AQI
26AQI
28AQI
30AQI
35AQI
40AQI
44AQI
42AQI
41AQI
39AQI
39AQI
38AQI
37AQI
35AQI
32AQI
32AQI
31AQI
30AQI
33AQI
34AQI
34AQI
35AQI
35AQI
35AQI
36AQI
34AQI
33AQI
30AQI
31AQI
30AQI
30AQI
30AQI
29AQI
27AQI
30AQI
35AQI
37AQI
38AQI
38AQI
35AQI
34AQI
36AQI
42AQI
48AQI
55AQI
57AQI
58AQI
57AQI
57AQI
54AQI
48AQI
42AQI
41AQI
42AQI
47AQI
48AQI
49AQI
51AQI
51AQI
52AQI
52AQI
51AQI
48AQI
43AQI
40AQI
39AQI
41AQI
40AQI
38AQI
37AQI
37AQI
38AQI
34AQI
30AQI
29AQI
29AQI
31AQI
34AQI
39AQI
37AQI
34AQI
29AQI
26AQI
29AQI
33AQI
24AQI
19AQI
18AQI
17AQI
18AQI
20AQI
24AQI
21AQI
23AQI
25AQI
23AQI
26AQI
23AQI
23AQI
23AQI
24AQI
26AQI
28AQI
34AQI
48AQI
43AQI
49AQI
53AQI
57AQI
55AQI
52AQI
54AQI
53AQI
49AQI
50AQI
48AQI
39AQI
34AQI
29AQI
26AQI
27AQI
36AQI
43AQI
39AQI
26AQI
20AQI
18AQI
17AQI
18AQI
20AQI
26AQI
24AQI
21AQI
23AQI
29AQI
26AQI
23AQI
21AQI
22AQI
22AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
28AQI
32AQI
29AQI
23AQI
16AQI
14AQI
13AQI
16AQI
18AQI
31AQI
35AQI
44AQI
51AQI
54AQI
53AQI
64AQI
69AQI
52AQI
62AQI
61AQI
63AQI
60AQI
56AQI
65AQI
75AQI
62AQI
62AQI
61AQI
71AQI
72AQI
66AQI
68AQI
36AQI
32AQI
24AQI
21AQI
34AQI
38AQI
36AQI
41AQI
50AQI
51AQI
28AQI
55AQI
52AQI
54AQI
41AQI
29AQI
34AQI
46AQI
30AQI
37AQI
24AQI
53AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 254AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
202437AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 413AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1228AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1118AQI
20229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 20AQI
202117AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 228AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 56AQI
202016AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1125AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 45AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Villeurbanne Place Grandclement's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 135.05% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (16), 2021 (17), 2022 (9), 2023 (27), 2024 (37).