Phân tích chất lượng không khí lịch sử Service Technique, Rennes, Bretagne, France
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Service Technique, Rennes, Bretagne, France
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Service Technique, Rennes, Bretagne, France
6 AM2nd Aug 2025
10 PM
5 AM3rd Aug 2025
22AQI
18AQI
22AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Service Technique đã đạt điểm cao nhất là 22 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Service Technique, Rennes, Bretagne, France
21°C11/31°C
19°C11/26°C
20°C16/25°C
18°C13/23°C
18°C10/25°C
19°C9/28°C
23°C12/32°C
25°C16/34°C
26°C18/35°C
23°C18/31°C
19°C15/24°C
19°C13/23°C
20°C16/26°C
21°C14/28°C
21°C15/29°C
19°C17/23°C
17°C16/20°C
18°C16/23°C
18°C14/22°C
17°C13/22°C
17°C12/23°C
18°C13/24°C
19°C13/23°C
16°C13/19°C
18°C13/23°C
17°C13/22°C
20°C14/26°C
19°C13/24°C
19°C13/25°C
17°C11/24°C
--°C/°C
26AQI
24AQI
24AQI
24AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Service Technique, Rennes, Bretagne, France
80%
171
20%
42
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Service Technique, Rennes, Bretagne, France
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
39AQI
42AQI
44AQI
35AQI
29AQI
29AQI
33AQI
35AQI
30AQI
41AQI
60AQI
58AQI
81AQI
101AQI
54AQI
68AQI
68AQI
57AQI
57AQI
57AQI
53AQI
37AQI
31AQI
30AQI
34AQI
30AQI
40AQI
33AQI
34AQI
43AQI
34AQI
59AQI
51AQI
42AQI
41AQI
49AQI
48AQI
42AQI
52AQI
38AQI
56AQI
67AQI
69AQI
63AQI
76AQI
76AQI
84AQI
83AQI
68AQI
36AQI
51AQI
35AQI
24AQI
29AQI
26AQI
26AQI
29AQI
36AQI
45AQI
55AQI
61AQI
74AQI
76AQI
45AQI
40AQI
30AQI
28AQI
34AQI
51AQI
33AQI
32AQI
39AQI
35AQI
62AQI
67AQI
54AQI
34AQI
28AQI
35AQI
22AQI
28AQI
44AQI
72AQI
60AQI
58AQI
40AQI
25AQI
22AQI
40AQI
33AQI
30AQI
24AQI
29AQI
30AQI
44AQI
27AQI
40AQI
56AQI
54AQI
50AQI
41AQI
31AQI
23AQI
24AQI
15AQI
15AQI
18AQI
15AQI
24AQI
32AQI
22AQI
19AQI
22AQI
48AQI
58AQI
67AQI
49AQI
31AQI
29AQI
33AQI
37AQI
46AQI
38AQI
18AQI
26AQI
31AQI
38AQI
37AQI
27AQI
19AQI
21AQI
20AQI
25AQI
36AQI
34AQI
37AQI
35AQI
35AQI
42AQI
36AQI
32AQI
31AQI
27AQI
19AQI
25AQI
24AQI
20AQI
20AQI
19AQI
22AQI
29AQI
22AQI
24AQI
20AQI
18AQI
20AQI
16AQI
21AQI
42AQI
57AQI
44AQI
49AQI
40AQI
33AQI
24AQI
26AQI
28AQI
30AQI
34AQI
42AQI
51AQI
54AQI
32AQI
27AQI
26AQI
21AQI
16AQI
16AQI
16AQI
21AQI
28AQI
24AQI
21AQI
19AQI
19AQI
17AQI
17AQI
19AQI
19AQI
22AQI
23AQI
22AQI
26AQI
27AQI
25AQI
35AQI
27AQI
22AQI
20AQI
21AQI
21AQI
19AQI
16AQI
31AQI
49AQI
52AQI
30AQI
30AQI
26AQI
20AQI
22AQI
21AQI
21AQI
46AQI
50AQI
44AQI
33AQI
29AQI
30AQI
25AQI
21AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 821AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
202333AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1140AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1233AQI
202021AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 921AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 921AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Service Technique's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 31.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (21), 2023 (33), 2024 (32).