Phân tích chất lượng không khí lịch sử Saint Julien Las Metz, Metz, Grand Est, France
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Saint Julien Las Metz, Metz, Grand Est, France
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Saint Julien Las Metz, Metz, Grand Est, France
6 AM10th Aug 2025
9 PM
5 AM11th Aug 2025
42AQI
26AQI
49AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Saint Julien Las Metz đã đạt điểm cao nhất là 49 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Saint Julien Las Metz, Metz, Grand Est, France
21°C13/28°C
22°C14/30°C
22°C17/29°C
19°C14/24°C
16°C14/19°C
19°C12/26°C
22°C14/30°C
23°C17/31°C
21°C17/30°C
19°C16/25°C
18°C14/23°C
19°C13/24°C
18°C14/23°C
20°C13/26°C
21°C15/26°C
18°C15/21°C
17°C14/21°C
17°C12/22°C
18°C15/24°C
19°C13/24°C
17°C14/22°C
16°C12/20°C
17°C12/22°C
21°C15/27°C
19°C13/24°C
17°C11/24°C
19°C11/28°C
23°C15/31°C
24°C17/33°C
22°C15/30°C
--°C/°C
27AQI
25AQI
25AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Saint Julien Las Metz, Metz, Grand Est, France
81%
179
19%
43
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Saint Julien Las Metz, Metz, Grand Est, France
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
41AQI
35AQI
47AQI
31AQI
28AQI
28AQI
23AQI
25AQI
28AQI
46AQI
42AQI
37AQI
60AQI
79AQI
49AQI
60AQI
59AQI
83AQI
93AQI
80AQI
66AQI
43AQI
26AQI
28AQI
26AQI
29AQI
27AQI
30AQI
18AQI
31AQI
45AQI
56AQI
80AQI
71AQI
80AQI
50AQI
48AQI
74AQI
56AQI
82AQI
38AQI
56AQI
53AQI
70AQI
57AQI
66AQI
58AQI
66AQI
74AQI
87AQI
79AQI
36AQI
30AQI
34AQI
29AQI
29AQI
25AQI
28AQI
44AQI
33AQI
51AQI
59AQI
68AQI
66AQI
57AQI
66AQI
78AQI
56AQI
45AQI
63AQI
57AQI
65AQI
53AQI
56AQI
50AQI
29AQI
43AQI
42AQI
44AQI
30AQI
21AQI
32AQI
60AQI
63AQI
39AQI
49AQI
48AQI
38AQI
33AQI
32AQI
28AQI
42AQI
41AQI
38AQI
20AQI
21AQI
24AQI
38AQI
46AQI
52AQI
42AQI
29AQI
40AQI
26AQI
19AQI
23AQI
20AQI
31AQI
25AQI
16AQI
20AQI
23AQI
21AQI
27AQI
39AQI
26AQI
30AQI
39AQI
39AQI
47AQI
40AQI
39AQI
32AQI
23AQI
22AQI
26AQI
29AQI
27AQI
27AQI
28AQI
20AQI
26AQI
35AQI
38AQI
25AQI
36AQI
35AQI
30AQI
25AQI
36AQI
36AQI
22AQI
24AQI
21AQI
20AQI
22AQI
16AQI
19AQI
24AQI
30AQI
28AQI
32AQI
40AQI
25AQI
17AQI
15AQI
15AQI
16AQI
26AQI
49AQI
40AQI
43AQI
55AQI
57AQI
41AQI
31AQI
32AQI
40AQI
48AQI
39AQI
38AQI
39AQI
41AQI
32AQI
32AQI
31AQI
27AQI
26AQI
28AQI
30AQI
37AQI
48AQI
39AQI
34AQI
33AQI
27AQI
22AQI
20AQI
22AQI
27AQI
29AQI
26AQI
30AQI
33AQI
28AQI
26AQI
22AQI
25AQI
31AQI
26AQI
19AQI
16AQI
16AQI
18AQI
21AQI
27AQI
28AQI
23AQI
23AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
20AQI
23AQI
23AQI
25AQI
29AQI
27AQI
35AQI
35AQI
43AQI
56AQI
50AQI
31AQI
28AQI
34AQI
26AQI
26AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 256AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 826AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 725AQI
202330AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1139AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1229AQI
202044AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 344AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 344AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Saint Julien Las Metz's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của 6.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (44), 2023 (30), 2024 (34).