Phân tích chất lượng không khí lịch sử Outreau, Boulogne Sur Mer, Hauts De France, France
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Outreau, Boulogne Sur Mer, Hauts De France, France
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Outreau, Boulogne Sur Mer, Hauts De France, France
77%
210
23%
62
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Outreau, Boulogne Sur Mer, Hauts De France, France
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
42AQI
48AQI
53AQI
40AQI
33AQI
31AQI
34AQI
35AQI
53AQI
64AQI
60AQI
58AQI
62AQI
68AQI
58AQI
60AQI
58AQI
68AQI
69AQI
60AQI
66AQI
51AQI
41AQI
37AQI
37AQI
33AQI
37AQI
34AQI
36AQI
40AQI
49AQI
61AQI
71AQI
55AQI
53AQI
59AQI
50AQI
53AQI
45AQI
83AQI
81AQI
61AQI
62AQI
72AQI
64AQI
62AQI
62AQI
66AQI
67AQI
58AQI
49AQI
45AQI
43AQI
35AQI
42AQI
35AQI
33AQI
41AQI
48AQI
60AQI
75AQI
76AQI
72AQI
58AQI
49AQI
53AQI
59AQI
84AQI
68AQI
42AQI
44AQI
40AQI
42AQI
52AQI
45AQI
47AQI
49AQI
50AQI
53AQI
44AQI
43AQI
74AQI
94AQI
71AQI
56AQI
52AQI
40AQI
43AQI
45AQI
43AQI
43AQI
49AQI
50AQI
53AQI
42AQI
41AQI
49AQI
49AQI
46AQI
51AQI
52AQI
46AQI
38AQI
45AQI
28AQI
37AQI
42AQI
42AQI
49AQI
56AQI
42AQI
25AQI
46AQI
50AQI
57AQI
61AQI
50AQI
52AQI
55AQI
52AQI
50AQI
55AQI
33AQI
32AQI
34AQI
33AQI
41AQI
39AQI
37AQI
35AQI
32AQI
39AQI
45AQI
42AQI
43AQI
40AQI
44AQI
45AQI
39AQI
39AQI
38AQI
32AQI
36AQI
33AQI
38AQI
34AQI
33AQI
39AQI
31AQI
30AQI
36AQI
33AQI
32AQI
29AQI
22AQI
28AQI
25AQI
30AQI
47AQI
51AQI
39AQI
39AQI
43AQI
39AQI
33AQI
34AQI
32AQI
35AQI
41AQI
43AQI
36AQI
33AQI
33AQI
32AQI
30AQI
29AQI
30AQI
28AQI
26AQI
31AQI
41AQI
45AQI
43AQI
35AQI
31AQI
28AQI
26AQI
27AQI
28AQI
31AQI
34AQI
32AQI
34AQI
36AQI
35AQI
38AQI
34AQI
29AQI
37AQI
30AQI
25AQI
29AQI
30AQI
41AQI
40AQI
44AQI
36AQI
35AQI
37AQI
34AQI
30AQI
22AQI
23AQI
24AQI
23AQI
23AQI
25AQI
29AQI
35AQI
36AQI
39AQI
48AQI
47AQI
54AQI
51AQI
36AQI
44AQI
35AQI
28AQI
31AQI
34AQI
31AQI
24AQI
24AQI
23AQI
26AQI
28AQI
28AQI
27AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
20AQI
19AQI
31AQI
20AQI
19AQI
21AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
19AQI
17AQI
17AQI
25AQI
31AQI
27AQI
28AQI
24AQI
35AQI
30AQI
25AQI
23AQI
20AQI
41AQI
44AQI
39AQI
34AQI
56AQI
49AQI
56AQI
56AQI
46AQI
38AQI
34AQI
34AQI
31AQI
27AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 356AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
202446AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 351AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1242AQI
202346AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 949AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1141AQI
202247AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 381AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 537AQI
202141AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 352AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
202029AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 918AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Outreau's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 2.02% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (29), 2021 (41), 2022 (47), 2023 (46), 2024 (46).