Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rochefort, Nouvelle Aquitaine, France
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Rochefort, Nouvelle Aquitaine, France
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Rochefort, Nouvelle Aquitaine, France
6 AM5th Aug 2025
9 PM
5 AM6th Aug 2025
29AQI
21AQI
24AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rochefort đã đạt điểm cao nhất là 29 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Rochefort, Nouvelle Aquitaine, France
19°C17/21°C
17°C14/20°C
19°C15/23°C
23°C16/29°C
25°C18/31°C
24°C20/29°C
21°C19/23°C
20°C18/22°C
20°C18/21°C
20°C18/22°C
21°C17/25°C
21°C19/24°C
20°C19/21°C
19°C17/21°C
19°C18/20°C
20°C18/21°C
19°C17/21°C
18°C15/21°C
19°C16/21°C
20°C18/21°C
19°C18/20°C
19°C16/21°C
19°C16/21°C
19°C17/22°C
19°C17/21°C
20°C18/22°C
18°C13/20°C
18°C14/22°C
21°C17/24°C
21°C17/24°C
--°C/°C
26AQI
26AQI
26AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rochefort, Nouvelle Aquitaine, France
91%
197
9%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rochefort, Nouvelle Aquitaine, France
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
40AQI
36AQI
40AQI
31AQI
33AQI
32AQI
28AQI
28AQI
31AQI
31AQI
26AQI
44AQI
44AQI
54AQI
77AQI
55AQI
59AQI
71AQI
55AQI
58AQI
56AQI
43AQI
37AQI
32AQI
32AQI
29AQI
35AQI
37AQI
32AQI
26AQI
35AQI
26AQI
49AQI
56AQI
65AQI
68AQI
44AQI
47AQI
47AQI
46AQI
45AQI
39AQI
39AQI
37AQI
45AQI
52AQI
56AQI
70AQI
75AQI
59AQI
41AQI
56AQI
36AQI
30AQI
29AQI
30AQI
27AQI
28AQI
31AQI
39AQI
48AQI
54AQI
55AQI
55AQI
38AQI
36AQI
30AQI
26AQI
29AQI
30AQI
44AQI
31AQI
38AQI
42AQI
38AQI
38AQI
43AQI
35AQI
40AQI
42AQI
36AQI
33AQI
34AQI
35AQI
40AQI
41AQI
38AQI
36AQI
33AQI
33AQI
32AQI
28AQI
24AQI
30AQI
26AQI
27AQI
33AQI
26AQI
38AQI
36AQI
38AQI
36AQI
32AQI
27AQI
24AQI
25AQI
27AQI
25AQI
24AQI
25AQI
28AQI
29AQI
28AQI
28AQI
34AQI
36AQI
38AQI
40AQI
33AQI
27AQI
30AQI
38AQI
32AQI
34AQI
33AQI
31AQI
34AQI
37AQI
35AQI
27AQI
24AQI
25AQI
23AQI
23AQI
30AQI
35AQI
31AQI
35AQI
32AQI
38AQI
38AQI
29AQI
31AQI
30AQI
24AQI
26AQI
25AQI
23AQI
20AQI
20AQI
27AQI
27AQI
26AQI
24AQI
23AQI
24AQI
20AQI
23AQI
28AQI
39AQI
47AQI
49AQI
50AQI
49AQI
44AQI
46AQI
34AQI
31AQI
32AQI
36AQI
49AQI
44AQI
37AQI
31AQI
32AQI
35AQI
31AQI
27AQI
25AQI
23AQI
23AQI
30AQI
31AQI
27AQI
26AQI
25AQI
24AQI
23AQI
23AQI
22AQI
24AQI
28AQI
24AQI
31AQI
30AQI
26AQI
29AQI
31AQI
25AQI
22AQI
21AQI
23AQI
19AQI
18AQI
23AQI
40AQI
47AQI
29AQI
28AQI
27AQI
22AQI
26AQI
25AQI
22AQI
22AQI
24AQI
25AQI
41AQI
45AQI
38AQI
30AQI
30AQI
34AQI
27AQI
24AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 245AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 824AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 6108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 44AQI
202316AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 235AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 106AQI
202220AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1013AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Rochefort's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của 58.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (20), 2023 (16), 2024 (38).