Phân tích chất lượng không khí lịch sử Peripheral, Toulouse, Occitanie, France
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Peripheral, Toulouse, Occitanie, France
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Peripheral, Toulouse, Occitanie, France
83%
225
15%
42
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Peripheral, Toulouse, Occitanie, France
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
60AQI
62AQI
37AQI
41AQI
42AQI
38AQI
25AQI
27AQI
39AQI
30AQI
24AQI
29AQI
43AQI
73AQI
105AQI
109AQI
109AQI
103AQI
122AQI
81AQI
48AQI
35AQI
41AQI
40AQI
40AQI
27AQI
28AQI
23AQI
24AQI
33AQI
27AQI
47AQI
61AQI
58AQI
63AQI
56AQI
66AQI
68AQI
28AQI
49AQI
29AQI
29AQI
34AQI
33AQI
40AQI
46AQI
46AQI
57AQI
60AQI
42AQI
51AQI
51AQI
36AQI
34AQI
40AQI
41AQI
30AQI
38AQI
49AQI
40AQI
47AQI
34AQI
33AQI
34AQI
35AQI
39AQI
35AQI
35AQI
29AQI
28AQI
30AQI
34AQI
37AQI
56AQI
65AQI
55AQI
34AQI
23AQI
25AQI
23AQI
23AQI
22AQI
23AQI
23AQI
50AQI
58AQI
49AQI
21AQI
20AQI
24AQI
31AQI
21AQI
21AQI
22AQI
28AQI
25AQI
33AQI
44AQI
36AQI
36AQI
36AQI
34AQI
28AQI
39AQI
21AQI
16AQI
18AQI
22AQI
21AQI
16AQI
20AQI
27AQI
18AQI
16AQI
22AQI
25AQI
25AQI
36AQI
21AQI
22AQI
25AQI
32AQI
39AQI
42AQI
25AQI
24AQI
21AQI
27AQI
26AQI
21AQI
21AQI
22AQI
25AQI
23AQI
26AQI
47AQI
40AQI
31AQI
37AQI
35AQI
35AQI
25AQI
30AQI
30AQI
31AQI
24AQI
30AQI
33AQI
27AQI
28AQI
40AQI
47AQI
28AQI
35AQI
32AQI
26AQI
29AQI
27AQI
29AQI
56AQI
64AQI
70AQI
73AQI
71AQI
68AQI
55AQI
38AQI
44AQI
45AQI
50AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
52AQI
54AQI
50AQI
43AQI
37AQI
34AQI
41AQI
49AQI
52AQI
43AQI
45AQI
47AQI
44AQI
35AQI
28AQI
28AQI
31AQI
35AQI
40AQI
37AQI
40AQI
37AQI
40AQI
38AQI
37AQI
36AQI
31AQI
25AQI
20AQI
21AQI
18AQI
21AQI
38AQI
39AQI
30AQI
29AQI
27AQI
23AQI
25AQI
25AQI
28AQI
30AQI
32AQI
29AQI
34AQI
44AQI
52AQI
50AQI
56AQI
58AQI
59AQI
58AQI
56AQI
58AQI
59AQI
57AQI
54AQI
49AQI
41AQI
37AQI
33AQI
32AQI
34AQI
43AQI
41AQI
36AQI
26AQI
21AQI
21AQI
20AQI
19AQI
21AQI
27AQI
23AQI
24AQI
24AQI
26AQI
26AQI
23AQI
23AQI
23AQI
24AQI
24AQI
23AQI
24AQI
27AQI
30AQI
29AQI
27AQI
26AQI
19AQI
16AQI
16AQI
21AQI
27AQI
15AQI
15AQI
35AQI
50AQI
46AQI
35AQI
26AQI
30AQI
47AQI
34AQI
41AQI
23AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 150AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 923AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 149AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
202340AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 254AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 433AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1134AQI
202141AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 351AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
202038AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1147AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 632AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Peripheral's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của -7.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (38), 2021 (41), 2022 (44), 2023 (40), 2024 (38).