Phân tích chất lượng không khí lịch sử Marseille Rabatau, Marseille, Provence Alpes Cote dAzur, France
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Marseille Rabatau, Marseille, Provence Alpes Cote dAzur, France
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 41 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
Marseille Rabatau, Marseille, Provence Alpes Cote dAzur, France
7 AM25th Oct 2025
7 PM
6 AM26th Oct 2025
55AQI
34AQI
54AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Marseille Rabatau đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Marseille Rabatau, Marseille, Provence Alpes Cote dAzur, France
17°C15/18°C
18°C16/20°C
18°C16/20°C
19°C17/23°C
19°C17/22°C
19°C16/22°C
18°C17/19°C
19°C17/21°C
20°C17/23°C
16°C14/19°C
17°C13/21°C
18°C16/21°C
18°C17/20°C
19°C17/21°C
20°C17/23°C
20°C18/23°C
20°C18/22°C
20°C18/21°C
19°C17/22°C
19°C17/20°C
19°C17/20°C
18°C17/20°C
18°C16/20°C
18°C16/20°C
18°C16/19°C
18°C16/19°C
19°C17/22°C
18°C15/20°C
16°C14/18°C
16°C15/18°C
--°C/°C
51AQI
48AQI
57AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Marseille Rabatau, Marseille, Provence Alpes Cote dAzur, France
73%
219
27%
79
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Marseille Rabatau, Marseille, Provence Alpes Cote dAzur, France
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
83AQI
64AQI
41AQI
60AQI
50AQI
49AQI
36AQI
46AQI
44AQI
45AQI
42AQI
42AQI
67AQI
74AQI
79AQI
70AQI
68AQI
76AQI
73AQI
55AQI
42AQI
32AQI
43AQI
40AQI
47AQI
34AQI
43AQI
27AQI
26AQI
29AQI
32AQI
32AQI
40AQI
58AQI
61AQI
60AQI
60AQI
55AQI
40AQI
45AQI
49AQI
37AQI
42AQI
43AQI
39AQI
50AQI
57AQI
65AQI
64AQI
59AQI
67AQI
64AQI
47AQI
53AQI
64AQI
47AQI
28AQI
31AQI
47AQI
53AQI
46AQI
53AQI
49AQI
54AQI
47AQI
46AQI
48AQI
45AQI
30AQI
28AQI
31AQI
33AQI
44AQI
33AQI
45AQI
49AQI
41AQI
36AQI
37AQI
41AQI
36AQI
26AQI
26AQI
40AQI
47AQI
47AQI
37AQI
34AQI
33AQI
28AQI
31AQI
32AQI
37AQI
48AQI
43AQI
52AQI
49AQI
43AQI
49AQI
51AQI
56AQI
43AQI
29AQI
27AQI
29AQI
29AQI
19AQI
20AQI
22AQI
24AQI
26AQI
28AQI
27AQI
18AQI
22AQI
36AQI
32AQI
30AQI
35AQI
41AQI
43AQI
39AQI
40AQI
36AQI
23AQI
19AQI
25AQI
34AQI
34AQI
27AQI
28AQI
26AQI
26AQI
28AQI
40AQI
32AQI
29AQI
38AQI
33AQI
31AQI
33AQI
23AQI
28AQI
24AQI
32AQI
29AQI
30AQI
40AQI
27AQI
38AQI
41AQI
45AQI
36AQI
42AQI
43AQI
39AQI
42AQI
48AQI
43AQI
61AQI
74AQI
81AQI
73AQI
71AQI
66AQI
62AQI
44AQI
46AQI
49AQI
54AQI
57AQI
56AQI
54AQI
51AQI
53AQI
54AQI
57AQI
47AQI
50AQI
53AQI
51AQI
52AQI
52AQI
44AQI
54AQI
53AQI
49AQI
34AQI
34AQI
35AQI
38AQI
38AQI
41AQI
34AQI
39AQI
61AQI
45AQI
30AQI
32AQI
37AQI
45AQI
29AQI
21AQI
27AQI
21AQI
23AQI
27AQI
30AQI
24AQI
26AQI
27AQI
25AQI
27AQI
27AQI
28AQI
31AQI
33AQI
29AQI
41AQI
54AQI
58AQI
63AQI
60AQI
57AQI
58AQI
58AQI
53AQI
55AQI
56AQI
53AQI
51AQI
50AQI
41AQI
33AQI
31AQI
32AQI
34AQI
43AQI
45AQI
46AQI
28AQI
21AQI
21AQI
21AQI
20AQI
23AQI
25AQI
23AQI
24AQI
26AQI
28AQI
27AQI
26AQI
24AQI
26AQI
26AQI
23AQI
25AQI
22AQI
23AQI
35AQI
46AQI
49AQI
38AQI
20AQI
23AQI
17AQI
19AQI
26AQI
20AQI
27AQI
42AQI
44AQI
48AQI
48AQI
53AQI
59AQI
50AQI
50AQI
55AQI
52AQI
60AQI
57AQI
54AQI
69AQI
70AQI
80AQI
87AQI
73AQI
67AQI
71AQI
61AQI
35AQI
47AQI
37AQI
29AQI
23AQI
41AQI
50AQI
50AQI
40AQI
34AQI
31AQI
53AQI
36AQI
42AQI
27AQI
55AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1055AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202348AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 268AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 437AQI
202249AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 933AQI
202145AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1254AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
202041AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 362AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 630AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Marseille Rabatau's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của -6.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (41), 2021 (45), 2022 (49), 2023 (48), 2024 (41).