Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kourou High School, Kourou, Guyane, French Guiana
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Kourou High School, Kourou, Guyane, French Guiana
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Kourou High School, Kourou, Guyane, French Guiana
6 AM19th Oct 2025
6 PM
5 AM20th Oct 2025
58AQI
54AQI
69AQI
57AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kourou High School đã đạt điểm cao nhất là 69 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Kourou High School, Kourou, Guyane, French Guiana
28°C25/32°C
26°C23/31°C
27°C23/32°C
28°C24/32°C
27°C22/32°C
26°C24/31°C
27°C24/32°C
27°C24/32°C
27°C24/32°C
28°C25/32°C
27°C23/32°C
27°C24/32°C
28°C23/33°C
28°C23/33°C
28°C24/33°C
28°C25/31°C
28°C24/32°C
28°C25/33°C
28°C24/33°C
27°C24/31°C
27°C24/31°C
27°C24/32°C
27°C24/32°C
27°C23/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
27°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
27°C24/31°C
--°C/°C
35AQI
33AQI
36AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kourou High School, Kourou, Guyane, French Guiana
80%
235
20%
57
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kourou High School, Kourou, Guyane, French Guiana
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
36AQI
40AQI
52AQI
52AQI
51AQI
57AQI
59AQI
56AQI
43AQI
61AQI
66AQI
73AQI
58AQI
42AQI
53AQI
56AQI
80AQI
60AQI
58AQI
48AQI
35AQI
28AQI
36AQI
35AQI
33AQI
33AQI
29AQI
40AQI
61AQI
72AQI
78AQI
58AQI
61AQI
52AQI
46AQI
49AQI
57AQI
47AQI
45AQI
41AQI
44AQI
43AQI
49AQI
52AQI
49AQI
38AQI
37AQI
44AQI
43AQI
50AQI
51AQI
50AQI
50AQI
51AQI
45AQI
61AQI
78AQI
61AQI
66AQI
56AQI
59AQI
45AQI
42AQI
29AQI
30AQI
27AQI
28AQI
34AQI
32AQI
33AQI
30AQI
45AQI
48AQI
52AQI
49AQI
52AQI
59AQI
60AQI
58AQI
54AQI
47AQI
48AQI
52AQI
53AQI
47AQI
42AQI
42AQI
32AQI
33AQI
46AQI
34AQI
37AQI
37AQI
41AQI
25AQI
31AQI
24AQI
35AQI
46AQI
43AQI
40AQI
41AQI
30AQI
23AQI
25AQI
31AQI
34AQI
37AQI
34AQI
32AQI
30AQI
29AQI
37AQI
34AQI
36AQI
39AQI
65AQI
55AQI
34AQI
25AQI
35AQI
25AQI
32AQI
30AQI
36AQI
30AQI
21AQI
20AQI
18AQI
29AQI
28AQI
19AQI
23AQI
28AQI
29AQI
35AQI
30AQI
27AQI
33AQI
33AQI
37AQI
33AQI
26AQI
25AQI
31AQI
34AQI
26AQI
29AQI
31AQI
36AQI
51AQI
52AQI
48AQI
39AQI
29AQI
27AQI
32AQI
45AQI
42AQI
34AQI
37AQI
35AQI
39AQI
37AQI
32AQI
34AQI
34AQI
34AQI
32AQI
36AQI
32AQI
33AQI
40AQI
40AQI
37AQI
33AQI
34AQI
32AQI
27AQI
28AQI
30AQI
32AQI
38AQI
45AQI
45AQI
34AQI
32AQI
36AQI
41AQI
46AQI
47AQI
50AQI
45AQI
37AQI
39AQI
44AQI
52AQI
46AQI
41AQI
37AQI
41AQI
43AQI
33AQI
45AQI
49AQI
47AQI
41AQI
43AQI
36AQI
44AQI
39AQI
46AQI
54AQI
50AQI
50AQI
53AQI
51AQI
50AQI
46AQI
33AQI
35AQI
36AQI
45AQI
45AQI
51AQI
48AQI
42AQI
45AQI
54AQI
50AQI
54AQI
55AQI
57AQI
52AQI
48AQI
41AQI
45AQI
42AQI
42AQI
48AQI
46AQI
38AQI
36AQI
32AQI
39AQI
33AQI
35AQI
45AQI
49AQI
46AQI
42AQI
40AQI
37AQI
43AQI
49AQI
55AQI
42AQI
43AQI
48AQI
47AQI
43AQI
44AQI
39AQI
35AQI
38AQI
35AQI
34AQI
29AQI
45AQI
39AQI
41AQI
48AQI
33AQI
23AQI
25AQI
32AQI
31AQI
22AQI
27AQI
23AQI
23AQI
25AQI
66AQI
40AQI
44AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
51AQI
59AQI
50AQI
51AQI
45AQI
36AQI
29AQI
36AQI
41AQI
47AQI
41AQI
32AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
202440AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 275AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 617AQI
202332AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 345AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 615AQI
202222AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1234AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 611AQI
202120AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 328AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 713AQI
202014AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1217AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 611AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kourou High School's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 82.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (14), 2021 (20), 2022 (22), 2023 (32), 2024 (40).