Phân tích chất lượng không khí lịch sử Libreville, Estuaire, Gabon
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Libreville, Estuaire, Gabon
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Libreville, Estuaire, Gabon
6 AM5th Aug 2025
6 PM
5 AM6th Aug 2025
56AQI
34AQI
55AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Libreville đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 34, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Libreville, Estuaire, Gabon
24°C23/26°C
24°C23/25°C
24°C23/26°C
24°C23/26°C
24°C22/26°C
24°C22/26°C
24°C22/26°C
23°C22/25°C
24°C23/26°C
24°C22/26°C
24°C22/26°C
23°C21/25°C
23°C22/25°C
24°C23/26°C
24°C23/26°C
24°C22/25°C
23°C23/26°C
23°C22/25°C
23°C22/24°C
23°C21/25°C
23°C22/24°C
23°C22/25°C
23°C22/25°C
24°C23/25°C
24°C23/26°C
23°C21/25°C
24°C23/25°C
24°C22/26°C
24°C22/26°C
24°C22/26°C
--°C/°C
58AQI
56AQI
58AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Libreville, Estuaire, Gabon
22%
47
54%
118
24%
51
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 22%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 22% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Libreville, Estuaire, Gabon
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
102AQI
108AQI
113AQI
104AQI
118AQI
140AQI
122AQI
119AQI
98AQI
110AQI
127AQI
149AQI
157AQI
128AQI
123AQI
138AQI
142AQI
139AQI
123AQI
110AQI
117AQI
114AQI
107AQI
120AQI
104AQI
115AQI
90AQI
93AQI
80AQI
89AQI
100AQI
102AQI
105AQI
103AQI
101AQI
109AQI
109AQI
116AQI
96AQI
102AQI
111AQI
108AQI
104AQI
128AQI
131AQI
129AQI
82AQI
81AQI
94AQI
100AQI
99AQI
74AQI
81AQI
79AQI
86AQI
105AQI
121AQI
136AQI
123AQI
105AQI
106AQI
97AQI
105AQI
49AQI
51AQI
51AQI
49AQI
51AQI
46AQI
53AQI
49AQI
43AQI
49AQI
39AQI
45AQI
42AQI
33AQI
41AQI
69AQI
83AQI
37AQI
52AQI
50AQI
80AQI
103AQI
125AQI
118AQI
88AQI
118AQI
101AQI
115AQI
92AQI
72AQI
72AQI
64AQI
59AQI
62AQI
73AQI
59AQI
61AQI
56AQI
61AQI
53AQI
56AQI
53AQI
57AQI
47AQI
54AQI
60AQI
64AQI
60AQI
74AQI
33AQI
33AQI
39AQI
42AQI
40AQI
40AQI
37AQI
32AQI
51AQI
56AQI
58AQI
56AQI
60AQI
59AQI
61AQI
65AQI
60AQI
61AQI
56AQI
59AQI
59AQI
56AQI
44AQI
42AQI
48AQI
41AQI
43AQI
42AQI
42AQI
48AQI
48AQI
43AQI
54AQI
51AQI
46AQI
48AQI
46AQI
54AQI
59AQI
60AQI
60AQI
57AQI
51AQI
48AQI
47AQI
50AQI
53AQI
52AQI
55AQI
56AQI
53AQI
55AQI
57AQI
56AQI
53AQI
51AQI
52AQI
50AQI
52AQI
47AQI
45AQI
51AQI
50AQI
50AQI
52AQI
52AQI
52AQI
51AQI
51AQI
52AQI
53AQI
52AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
53AQI
52AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
57AQI
59AQI
64AQI
68AQI
66AQI
65AQI
63AQI
59AQI
57AQI
60AQI
60AQI
60AQI
59AQI
59AQI
60AQI
62AQI
57AQI
50AQI
44AQI
54AQI
50AQI
51AQI
50AQI
116AQI
104AQI
69AQI
57AQI
52AQI
52AQI
57AQI
50AQI
Số ngày
202572AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
202470AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1050AQI
202367AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 795AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1038AQI
202266AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1034AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Libreville's hàng năm 2025 AQI (72) cho thấy sự thay đổi trung bình của 6.01% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (66), 2023 (67), 2024 (70).