Phân tích chất lượng không khí lịch sử Shercko, Libreville, Estuaire, Gabon
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Shercko, Libreville, Estuaire, Gabon
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Shercko, Libreville, Estuaire, Gabon
6 AM5th Aug 2025
6 PM
5 AM6th Aug 2025
56AQI
32AQI
56AQI
41AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Shercko đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Shercko, Libreville, Estuaire, Gabon
25°C23/27°C
25°C24/26°C
25°C23/27°C
25°C23/27°C
24°C23/27°C
24°C22/27°C
25°C22/27°C
24°C23/26°C
25°C23/27°C
25°C22/27°C
24°C22/27°C
24°C22/26°C
24°C22/26°C
25°C23/27°C
25°C23/27°C
24°C23/26°C
24°C23/27°C
24°C23/26°C
23°C22/25°C
24°C22/26°C
24°C22/25°C
24°C23/26°C
24°C23/26°C
24°C23/26°C
25°C23/27°C
24°C22/26°C
25°C24/26°C
24°C23/27°C
25°C23/27°C
25°C23/27°C
--°C/°C
59AQI
56AQI
57AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Shercko, Libreville, Estuaire, Gabon
28%
61
49%
106
23%
49
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 28%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 28% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Shercko, Libreville, Estuaire, Gabon
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
96AQI
104AQI
113AQI
104AQI
115AQI
142AQI
120AQI
121AQI
97AQI
105AQI
121AQI
146AQI
153AQI
126AQI
121AQI
137AQI
141AQI
139AQI
122AQI
110AQI
116AQI
118AQI
111AQI
127AQI
106AQI
125AQI
90AQI
94AQI
77AQI
88AQI
104AQI
103AQI
105AQI
107AQI
98AQI
110AQI
107AQI
115AQI
91AQI
98AQI
112AQI
109AQI
108AQI
124AQI
131AQI
128AQI
80AQI
80AQI
91AQI
98AQI
98AQI
73AQI
81AQI
79AQI
85AQI
105AQI
120AQI
138AQI
125AQI
105AQI
107AQI
98AQI
101AQI
48AQI
48AQI
50AQI
50AQI
50AQI
46AQI
56AQI
50AQI
42AQI
49AQI
41AQI
45AQI
43AQI
31AQI
40AQI
68AQI
83AQI
36AQI
51AQI
50AQI
80AQI
103AQI
126AQI
120AQI
87AQI
120AQI
103AQI
116AQI
89AQI
73AQI
71AQI
64AQI
59AQI
61AQI
71AQI
55AQI
59AQI
54AQI
59AQI
51AQI
54AQI
50AQI
55AQI
46AQI
53AQI
59AQI
64AQI
57AQI
73AQI
34AQI
33AQI
42AQI
44AQI
41AQI
40AQI
37AQI
32AQI
51AQI
57AQI
58AQI
56AQI
59AQI
59AQI
60AQI
64AQI
60AQI
61AQI
56AQI
59AQI
60AQI
54AQI
43AQI
41AQI
48AQI
41AQI
42AQI
42AQI
40AQI
46AQI
47AQI
42AQI
54AQI
50AQI
46AQI
49AQI
48AQI
56AQI
61AQI
62AQI
62AQI
58AQI
48AQI
47AQI
44AQI
48AQI
52AQI
52AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
57AQI
55AQI
52AQI
51AQI
51AQI
49AQI
50AQI
45AQI
44AQI
49AQI
48AQI
48AQI
51AQI
51AQI
51AQI
49AQI
49AQI
50AQI
50AQI
50AQI
51AQI
52AQI
52AQI
53AQI
52AQI
50AQI
52AQI
53AQI
53AQI
53AQI
57AQI
59AQI
62AQI
67AQI
65AQI
64AQI
63AQI
57AQI
57AQI
59AQI
59AQI
59AQI
59AQI
58AQI
59AQI
62AQI
57AQI
50AQI
45AQI
55AQI
50AQI
52AQI
50AQI
116AQI
104AQI
69AQI
57AQI
52AQI
51AQI
56AQI
50AQI
Số ngày
202571AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
202461AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 942AQI
202359AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 7107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1027AQI
202257AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1276AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Shercko's hàng năm 2025 AQI (71) cho thấy sự thay đổi trung bình của 21.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (57), 2023 (59), 2024 (61).