Phân tích chất lượng không khí lịch sử Batumi, Ajaria, Georgia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Batumi, Ajaria, Georgia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Batumi, Ajaria, Georgia
5 AM4th Aug 2025
8 PM
4 AM5th Aug 2025
62AQI
55AQI
62AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Batumi đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 55, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Batumi, Ajaria, Georgia
21°C19/24°C
21°C19/24°C
22°C17/26°C
22°C17/26°C
23°C19/27°C
22°C18/26°C
22°C19/26°C
22°C19/25°C
24°C20/27°C
24°C22/26°C
24°C23/26°C
24°C22/27°C
25°C21/29°C
24°C21/27°C
25°C23/27°C
23°C20/26°C
25°C22/27°C
25°C21/27°C
24°C19/27°C
23°C19/27°C
25°C22/27°C
24°C20/28°C
25°C20/29°C
28°C22/33°C
26°C22/29°C
26°C23/28°C
25°C22/28°C
25°C21/28°C
25°C22/27°C
25°C23/26°C
--°C/°C
44AQI
44AQI
44AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Batumi, Ajaria, Georgia
50%
107
48%
104
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 50%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 50% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 50% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Batumi, Ajaria, Georgia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
65AQI
75AQI
68AQI
79AQI
57AQI
55AQI
71AQI
81AQI
95AQI
129AQI
111AQI
101AQI
113AQI
74AQI
52AQI
61AQI
48AQI
49AQI
44AQI
41AQI
49AQI
65AQI
65AQI
64AQI
70AQI
68AQI
78AQI
93AQI
82AQI
76AQI
117AQI
87AQI
90AQI
97AQI
97AQI
61AQI
60AQI
54AQI
56AQI
55AQI
57AQI
62AQI
65AQI
71AQI
62AQI
71AQI
70AQI
64AQI
70AQI
47AQI
41AQI
33AQI
33AQI
32AQI
31AQI
32AQI
40AQI
51AQI
76AQI
71AQI
63AQI
76AQI
57AQI
63AQI
62AQI
79AQI
80AQI
86AQI
90AQI
81AQI
89AQI
72AQI
73AQI
81AQI
81AQI
75AQI
80AQI
60AQI
50AQI
56AQI
51AQI
47AQI
61AQI
71AQI
66AQI
69AQI
86AQI
78AQI
71AQI
75AQI
74AQI
65AQI
58AQI
51AQI
49AQI
48AQI
55AQI
57AQI
41AQI
33AQI
36AQI
32AQI
40AQI
41AQI
41AQI
37AQI
55AQI
56AQI
57AQI
55AQI
46AQI
55AQI
55AQI
50AQI
52AQI
56AQI
51AQI
50AQI
51AQI
48AQI
43AQI
47AQI
39AQI
37AQI
41AQI
50AQI
54AQI
60AQI
59AQI
56AQI
52AQI
33AQI
26AQI
26AQI
33AQI
35AQI
54AQI
60AQI
48AQI
36AQI
34AQI
36AQI
48AQI
50AQI
51AQI
53AQI
51AQI
42AQI
35AQI
36AQI
31AQI
31AQI
28AQI
26AQI
27AQI
41AQI
45AQI
39AQI
40AQI
43AQI
50AQI
50AQI
49AQI
51AQI
46AQI
38AQI
30AQI
30AQI
27AQI
35AQI
38AQI
41AQI
43AQI
30AQI
29AQI
35AQI
43AQI
46AQI
43AQI
41AQI
27AQI
26AQI
32AQI
30AQI
31AQI
31AQI
29AQI
33AQI
38AQI
38AQI
42AQI
44AQI
43AQI
46AQI
44AQI
41AQI
46AQI
42AQI
42AQI
44AQI
36AQI
34AQI
30AQI
33AQI
32AQI
34AQI
35AQI
40AQI
47AQI
54AQI
59AQI
62AQI
62AQI
59AQI
57AQI
58AQI
74AQI
59AQI
71AQI
50AQI
44AQI
38AQI
39AQI
59AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 174AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 115AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 184AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 912AQI
202252AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 274AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 938AQI
202151AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202057AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1279AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 415AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Batumi's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của 18.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (57), 2021 (51), 2022 (52), 2023 (34), 2024 (41).