Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kutaisi, Imereti, Georgia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kutaisi, Imereti, Georgia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Kutaisi, Imereti, Georgia
5 AM3rd Aug 2025
8 PM
4 AM4th Aug 2025
73AQI
55AQI
62AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kutaisi đã đạt điểm cao nhất là 73 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 55, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kutaisi, Imereti, Georgia
17°C14/21°C
21°C17/28°C
24°C16/35°C
28°C19/37°C
30°C24/36°C
30°C22/38°C
27°C20/38°C
28°C21/38°C
27°C21/35°C
27°C23/34°C
27°C22/35°C
26°C20/35°C
25°C20/31°C
28°C20/40°C
27°C22/37°C
26°C21/33°C
26°C21/34°C
26°C21/34°C
26°C21/34°C
26°C20/33°C
25°C18/33°C
25°C21/32°C
28°C20/39°C
30°C21/41°C
32°C24/44°C
32°C24/41°C
29°C24/37°C
30°C24/41°C
30°C23/39°C
28°C22/37°C
--°C/°C
42AQI
42AQI
42AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kutaisi, Imereti, Georgia
50%
107
50%
108
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 50%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 50% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 50% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kutaisi, Imereti, Georgia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
69AQI
65AQI
62AQI
63AQI
61AQI
59AQI
59AQI
59AQI
62AQI
67AQI
62AQI
68AQI
75AQI
74AQI
62AQI
64AQI
58AQI
55AQI
51AQI
47AQI
49AQI
54AQI
55AQI
60AQI
70AQI
71AQI
78AQI
74AQI
72AQI
73AQI
79AQI
82AQI
82AQI
78AQI
79AQI
68AQI
65AQI
63AQI
61AQI
57AQI
57AQI
69AQI
77AQI
65AQI
60AQI
67AQI
56AQI
58AQI
63AQI
59AQI
59AQI
52AQI
47AQI
52AQI
46AQI
44AQI
45AQI
53AQI
57AQI
65AQI
67AQI
65AQI
67AQI
63AQI
61AQI
65AQI
68AQI
72AQI
70AQI
72AQI
76AQI
75AQI
77AQI
83AQI
88AQI
89AQI
93AQI
84AQI
70AQI
65AQI
62AQI
58AQI
57AQI
57AQI
62AQI
66AQI
74AQI
80AQI
79AQI
82AQI
78AQI
71AQI
67AQI
61AQI
58AQI
57AQI
56AQI
55AQI
51AQI
47AQI
43AQI
39AQI
38AQI
39AQI
40AQI
41AQI
49AQI
49AQI
41AQI
43AQI
47AQI
52AQI
55AQI
55AQI
59AQI
59AQI
55AQI
51AQI
51AQI
49AQI
46AQI
42AQI
38AQI
36AQI
38AQI
39AQI
41AQI
43AQI
42AQI
41AQI
39AQI
36AQI
30AQI
28AQI
30AQI
34AQI
36AQI
37AQI
37AQI
29AQI
28AQI
27AQI
32AQI
34AQI
39AQI
43AQI
41AQI
42AQI
43AQI
40AQI
35AQI
32AQI
29AQI
26AQI
25AQI
27AQI
31AQI
30AQI
35AQI
38AQI
39AQI
41AQI
41AQI
38AQI
35AQI
34AQI
30AQI
29AQI
25AQI
26AQI
27AQI
28AQI
26AQI
27AQI
25AQI
24AQI
26AQI
27AQI
26AQI
29AQI
26AQI
24AQI
24AQI
23AQI
24AQI
26AQI
24AQI
24AQI
25AQI
33AQI
38AQI
43AQI
47AQI
49AQI
49AQI
49AQI
48AQI
41AQI
36AQI
31AQI
24AQI
23AQI
23AQI
29AQI
34AQI
36AQI
40AQI
44AQI
52AQI
61AQI
64AQI
63AQI
63AQI
63AQI
61AQI
64AQI
61AQI
71AQI
52AQI
37AQI
30AQI
37AQI
62AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 371AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 630AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1265AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 118AQI
202330AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1057AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1221AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 114AQI
202150AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 257AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
202052AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 47AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kutaisi's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của 19.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (52), 2021 (50), 2022 (44), 2023 (30), 2024 (43).