Phân tích chất lượng không khí lịch sử Batumi Str19, Rustavi, Kvemo Kartli, Georgia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Batumi Str19, Rustavi, Kvemo Kartli, Georgia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Sep - 22nd Sep 2025
Batumi Str19, Rustavi, Kvemo Kartli, Georgia
6 AM21st Sep 2025
7 PM
5 AM22nd Sep 2025
AQI
AQI
24AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Batumi Str19 đã đạt điểm cao nhất là 24 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 21st Sep và 22nd Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Batumi Str19, Rustavi, Kvemo Kartli, Georgia
25°C18/32°C
28°C19/36°C
27°C20/34°C
26°C19/32°C
26°C18/32°C
25°C18/31°C
26°C18/32°C
26°C19/33°C
27°C18/35°C
27°C20/35°C
27°C19/35°C
26°C18/34°C
26°C19/33°C
25°C20/31°C
24°C18/30°C
22°C18/25°C
22°C19/25°C
24°C20/28°C
22°C20/25°C
20°C15/25°C
21°C17/26°C
18°C15/21°C
16°C14/16°C
15°C14/16°C
17°C14/22°C
18°C15/22°C
18°C15/21°C
16°C14/16°C
17°C13/22°C
--°C/°C
--°C/°C
53AQI
53AQI
56AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Batumi Str19, Rustavi, Kvemo Kartli, Georgia
26%
68
62%
164
9%
23
3%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 264 ngày trong năm 2025 (Còn lại 101 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 26%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 26% trong 264 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Batumi Str19, Rustavi, Kvemo Kartli, Georgia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
75AQI
61AQI
71AQI
67AQI
65AQI
77AQI
92AQI
115AQI
132AQI
151AQI
154AQI
143AQI
131AQI
109AQI
96AQI
118AQI
55AQI
45AQI
42AQI
38AQI
35AQI
73AQI
116AQI
140AQI
103AQI
145AQI
159AQI
148AQI
154AQI
153AQI
157AQI
160AQI
158AQI
109AQI
145AQI
80AQI
99AQI
78AQI
101AQI
78AQI
67AQI
93AQI
124AQI
134AQI
138AQI
94AQI
82AQI
83AQI
98AQI
117AQI
57AQI
38AQI
33AQI
47AQI
59AQI
43AQI
47AQI
46AQI
53AQI
58AQI
69AQI
81AQI
79AQI
52AQI
47AQI
48AQI
76AQI
103AQI
102AQI
107AQI
108AQI
82AQI
93AQI
88AQI
82AQI
92AQI
87AQI
66AQI
47AQI
53AQI
51AQI
38AQI
44AQI
60AQI
67AQI
77AQI
79AQI
97AQI
105AQI
97AQI
74AQI
67AQI
66AQI
40AQI
57AQI
64AQI
64AQI
64AQI
55AQI
49AQI
44AQI
53AQI
53AQI
53AQI
52AQI
43AQI
43AQI
52AQI
57AQI
55AQI
60AQI
65AQI
65AQI
59AQI
70AQI
70AQI
52AQI
39AQI
42AQI
61AQI
64AQI
68AQI
63AQI
53AQI
62AQI
48AQI
42AQI
54AQI
55AQI
60AQI
58AQI
52AQI
46AQI
40AQI
34AQI
33AQI
48AQI
61AQI
49AQI
30AQI
41AQI
35AQI
55AQI
56AQI
55AQI
53AQI
53AQI
58AQI
74AQI
72AQI
62AQI
59AQI
72AQI
50AQI
32AQI
39AQI
44AQI
52AQI
59AQI
60AQI
54AQI
57AQI
60AQI
60AQI
58AQI
47AQI
36AQI
33AQI
30AQI
33AQI
39AQI
49AQI
50AQI
42AQI
41AQI
39AQI
58AQI
59AQI
51AQI
55AQI
44AQI
32AQI
31AQI
34AQI
34AQI
42AQI
33AQI
35AQI
49AQI
52AQI
54AQI
62AQI
69AQI
70AQI
68AQI
62AQI
59AQI
55AQI
48AQI
62AQI
61AQI
58AQI
62AQI
61AQI
60AQI
55AQI
55AQI
62AQI
72AQI
73AQI
77AQI
86AQI
78AQI
74AQI
72AQI
76AQI
78AQI
84AQI
77AQI
70AQI
62AQI
57AQI
51AQI
59AQI
51AQI
46AQI
54AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
55AQI
57AQI
52AQI
55AQI
58AQI
55AQI
55AQI
54AQI
61AQI
63AQI
59AQI
63AQI
63AQI
71AQI
79AQI
59AQI
58AQI
67AQI
69AQI
58AQI
68AQI
59AQI
44AQI
42AQI
40AQI
41AQI
38AQI
45AQI
52AQI
46AQI
33AQI
24AQI
104AQI
88AQI
75AQI
56AQI
53AQI
49AQI
56AQI
61AQI
53AQI
Số ngày
202567AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 649AQI
202471AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1050AQI
202371AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 950AQI
202283AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 7115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 554AQI
202191AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 656AQI
202083AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 411AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Batumi Str19's hàng năm 2025 AQI (67) cho thấy sự thay đổi trung bình của -15.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (83), 2021 (91), 2022 (83), 2023 (71), 2024 (71).