Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mannheim, Baden Wurttemberg, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Mannheim, Baden Wurttemberg, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mannheim, Baden Wurttemberg, Germany
67%
143
30%
64
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 67%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 67% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 33% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mannheim, Baden Wurttemberg, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
98AQI
41AQI
39AQI
45AQI
50AQI
30AQI
26AQI
23AQI
25AQI
36AQI
57AQI
54AQI
42AQI
62AQI
88AQI
77AQI
61AQI
63AQI
84AQI
100AQI
109AQI
95AQI
72AQI
36AQI
32AQI
30AQI
24AQI
23AQI
24AQI
30AQI
29AQI
43AQI
51AQI
73AQI
83AQI
93AQI
85AQI
53AQI
82AQI
114AQI
136AQI
124AQI
85AQI
69AQI
93AQI
77AQI
64AQI
57AQI
65AQI
73AQI
87AQI
96AQI
78AQI
46AQI
38AQI
45AQI
28AQI
30AQI
31AQI
47AQI
35AQI
52AQI
63AQI
78AQI
84AQI
76AQI
79AQI
102AQI
89AQI
59AQI
88AQI
62AQI
59AQI
57AQI
62AQI
54AQI
26AQI
43AQI
66AQI
59AQI
43AQI
51AQI
39AQI
63AQI
85AQI
44AQI
55AQI
70AQI
45AQI
33AQI
26AQI
31AQI
47AQI
49AQI
49AQI
24AQI
19AQI
23AQI
41AQI
52AQI
63AQI
55AQI
48AQI
45AQI
43AQI
43AQI
33AQI
40AQI
36AQI
33AQI
25AQI
25AQI
40AQI
26AQI
35AQI
43AQI
27AQI
32AQI
38AQI
46AQI
51AQI
52AQI
51AQI
40AQI
23AQI
20AQI
23AQI
26AQI
23AQI
25AQI
29AQI
22AQI
28AQI
44AQI
41AQI
26AQI
33AQI
46AQI
41AQI
29AQI
34AQI
40AQI
28AQI
25AQI
28AQI
24AQI
28AQI
22AQI
25AQI
31AQI
35AQI
36AQI
37AQI
51AQI
38AQI
24AQI
18AQI
18AQI
21AQI
24AQI
52AQI
51AQI
50AQI
56AQI
58AQI
56AQI
36AQI
36AQI
47AQI
54AQI
41AQI
35AQI
36AQI
49AQI
35AQI
33AQI
37AQI
32AQI
26AQI
26AQI
27AQI
31AQI
44AQI
47AQI
37AQI
30AQI
26AQI
23AQI
21AQI
24AQI
30AQI
32AQI
26AQI
34AQI
36AQI
37AQI
33AQI
27AQI
30AQI
37AQI
36AQI
27AQI
19AQI
19AQI
25AQI
30AQI
33AQI
35AQI
30AQI
31AQI
28AQI
27AQI
52AQI
71AQI
60AQI
38AQI
32AQI
38AQI
30AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
202442AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 434AQI
202340AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 257AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
202247AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 373AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202145AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202043AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1160AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Mannheim's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (43), 2021 (45), 2022 (47), 2023 (40), 2024 (42).