Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rastatt, Baden Wurttemberg, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Rastatt, Baden Wurttemberg, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rastatt, Baden Wurttemberg, Germany
52%
111
48%
101
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 52%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 52% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 48% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rastatt, Baden Wurttemberg, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
69AQI
35AQI
53AQI
55AQI
56AQI
51AQI
47AQI
49AQI
49AQI
52AQI
57AQI
59AQI
55AQI
61AQI
69AQI
61AQI
60AQI
63AQI
76AQI
77AQI
71AQI
68AQI
60AQI
52AQI
52AQI
50AQI
48AQI
48AQI
49AQI
53AQI
53AQI
56AQI
59AQI
66AQI
67AQI
67AQI
64AQI
58AQI
67AQI
75AQI
82AQI
72AQI
63AQI
60AQI
73AQI
72AQI
65AQI
61AQI
63AQI
68AQI
74AQI
69AQI
62AQI
55AQI
55AQI
55AQI
53AQI
53AQI
53AQI
56AQI
55AQI
57AQI
60AQI
64AQI
65AQI
62AQI
65AQI
71AQI
65AQI
57AQI
68AQI
63AQI
59AQI
62AQI
62AQI
59AQI
53AQI
55AQI
59AQI
57AQI
54AQI
55AQI
53AQI
60AQI
65AQI
56AQI
58AQI
61AQI
56AQI
53AQI
53AQI
54AQI
56AQI
55AQI
52AQI
26AQI
21AQI
27AQI
40AQI
56AQI
58AQI
56AQI
41AQI
41AQI
37AQI
33AQI
29AQI
34AQI
27AQI
27AQI
23AQI
20AQI
29AQI
22AQI
31AQI
45AQI
30AQI
23AQI
33AQI
48AQI
50AQI
50AQI
55AQI
40AQI
23AQI
23AQI
24AQI
30AQI
33AQI
29AQI
26AQI
20AQI
28AQI
45AQI
51AQI
25AQI
46AQI
45AQI
36AQI
35AQI
38AQI
42AQI
26AQI
22AQI
26AQI
20AQI
24AQI
20AQI
22AQI
25AQI
38AQI
43AQI
35AQI
45AQI
35AQI
22AQI
18AQI
18AQI
20AQI
30AQI
55AQI
53AQI
55AQI
58AQI
60AQI
54AQI
38AQI
40AQI
48AQI
54AQI
45AQI
37AQI
39AQI
50AQI
40AQI
40AQI
47AQI
38AQI
27AQI
25AQI
34AQI
41AQI
52AQI
51AQI
44AQI
42AQI
37AQI
24AQI
22AQI
28AQI
32AQI
37AQI
26AQI
35AQI
37AQI
38AQI
35AQI
26AQI
35AQI
45AQI
36AQI
29AQI
18AQI
19AQI
21AQI
27AQI
31AQI
35AQI
33AQI
28AQI
28AQI
24AQI
57AQI
64AQI
60AQI
38AQI
33AQI
40AQI
33AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 264AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 733AQI
202453AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 963AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
202363AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1163AQI
202263AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 663AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1163AQI
202150AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 963AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 119AQI
202028AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 448AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1217AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Rastatt's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (28), 2021 (50), 2022 (63), 2023 (63), 2024 (53).