Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lutzelsachsen, Weinheim, Baden Wurttemberg, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Lutzelsachsen, Weinheim, Baden Wurttemberg, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Nov - 15th Nov 2025
Lutzelsachsen, Weinheim, Baden Wurttemberg, Germany
7 AM14th Nov 2025
5 PM
6 AM15th Nov 2025
64AQI
54AQI
63AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lutzelsachsen đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 14th Nov và 15th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Lutzelsachsen, Weinheim, Baden Wurttemberg, Germany
11°C9/14°C
12°C10/16°C
11°C8/15°C
10°C7/15°C
11°C10/13°C
13°C11/17°C
13°C11/16°C
13°C11/15°C
9°C8/11°C
10°C9/12°C
8°C6/10°C
9°C7/12°C
10°C6/12°C
12°C8/16°C
12°C8/15°C
11°C8/16°C
14°C12/19°C
11°C9/12°C
9°C6/12°C
11°C8/15°C
9°C7/15°C
8°C4/14°C
7°C4/13°C
6°C3/9°C
8°C7/11°C
9°C6/13°C
9°C7/13°C
9°C5/15°C
10°C7/15°C
12°C9/16°C
--°C/°C
37AQI
37AQI
42AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lutzelsachsen, Weinheim, Baden Wurttemberg, Germany
84%
143
16%
27
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 319 ngày trong năm 2025 (Còn lại 46 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 319 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lutzelsachsen, Weinheim, Baden Wurttemberg, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
25AQI
34AQI
36AQI
36AQI
50AQI
33AQI
22AQI
17AQI
17AQI
18AQI
22AQI
48AQI
49AQI
47AQI
51AQI
55AQI
54AQI
38AQI
35AQI
43AQI
51AQI
41AQI
35AQI
38AQI
43AQI
31AQI
29AQI
33AQI
30AQI
25AQI
23AQI
26AQI
27AQI
38AQI
39AQI
36AQI
28AQI
26AQI
20AQI
20AQI
22AQI
26AQI
30AQI
29AQI
32AQI
34AQI
35AQI
28AQI
23AQI
24AQI
29AQI
28AQI
24AQI
19AQI
16AQI
18AQI
23AQI
27AQI
33AQI
28AQI
27AQI
25AQI
23AQI
23AQI
21AQI
20AQI
22AQI
23AQI
23AQI
22AQI
26AQI
31AQI
36AQI
44AQI
45AQI
55AQI
60AQI
63AQI
57AQI
48AQI
30AQI
26AQI
34AQI
40AQI
32AQI
25AQI
23AQI
20AQI
24AQI
36AQI
43AQI
30AQI
20AQI
18AQI
17AQI
16AQI
17AQI
20AQI
19AQI
19AQI
20AQI
23AQI
34AQI
30AQI
23AQI
18AQI
17AQI
17AQI
15AQI
18AQI
18AQI
18AQI
19AQI
27AQI
30AQI
21AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
35AQI
35AQI
63AQI
64AQI
40AQI
37AQI
52AQI
49AQI
37AQI
44AQI
46AQI
55AQI
49AQI
64AQI
79AQI
67AQI
50AQI
52AQI
55AQI
54AQI
54AQI
61AQI
50AQI
60AQI
35AQI
19AQI
14AQI
13AQI
16AQI
16AQI
13AQI
16AQI
14AQI
18AQI
39AQI
42AQI
18AQI
16AQI
20AQI
37AQI
63AQI
66AQI
78AQI
73AQI
69AQI
48AQI
46AQI
45AQI
53AQI
29AQI
36AQI
27AQI
33AQI
24AQI
41AQI
48AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Lutzelsachsen's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .