Phân tích chất lượng không khí lịch sử Burghausen, Bavaria, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Burghausen, Bavaria, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Burghausen, Bavaria, Germany
75%
160
25%
52
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 75%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 75% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Burghausen, Bavaria, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
94AQI
46AQI
30AQI
34AQI
62AQI
60AQI
33AQI
30AQI
35AQI
29AQI
32AQI
32AQI
35AQI
45AQI
54AQI
54AQI
53AQI
55AQI
57AQI
59AQI
62AQI
61AQI
58AQI
56AQI
55AQI
52AQI
50AQI
40AQI
36AQI
40AQI
37AQI
36AQI
43AQI
52AQI
56AQI
59AQI
59AQI
58AQI
64AQI
71AQI
75AQI
72AQI
71AQI
66AQI
65AQI
65AQI
59AQI
60AQI
63AQI
63AQI
67AQI
70AQI
71AQI
69AQI
64AQI
61AQI
54AQI
50AQI
44AQI
47AQI
49AQI
50AQI
53AQI
56AQI
60AQI
59AQI
59AQI
60AQI
59AQI
54AQI
53AQI
49AQI
45AQI
41AQI
41AQI
41AQI
35AQI
38AQI
45AQI
47AQI
52AQI
48AQI
43AQI
44AQI
49AQI
47AQI
50AQI
53AQI
49AQI
38AQI
36AQI
42AQI
43AQI
40AQI
39AQI
25AQI
25AQI
25AQI
30AQI
37AQI
41AQI
39AQI
41AQI
42AQI
33AQI
31AQI
37AQI
27AQI
25AQI
24AQI
22AQI
21AQI
22AQI
19AQI
21AQI
24AQI
25AQI
28AQI
31AQI
31AQI
33AQI
35AQI
39AQI
31AQI
27AQI
25AQI
29AQI
31AQI
29AQI
28AQI
26AQI
24AQI
26AQI
29AQI
30AQI
25AQI
24AQI
23AQI
22AQI
25AQI
27AQI
29AQI
26AQI
24AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
19AQI
20AQI
23AQI
26AQI
26AQI
25AQI
26AQI
22AQI
22AQI
19AQI
20AQI
24AQI
40AQI
55AQI
51AQI
48AQI
42AQI
44AQI
38AQI
36AQI
35AQI
41AQI
41AQI
36AQI
34AQI
36AQI
33AQI
31AQI
31AQI
36AQI
31AQI
30AQI
31AQI
31AQI
34AQI
38AQI
41AQI
42AQI
40AQI
43AQI
30AQI
25AQI
27AQI
28AQI
25AQI
26AQI
26AQI
24AQI
26AQI
24AQI
23AQI
24AQI
26AQI
26AQI
20AQI
20AQI
23AQI
27AQI
30AQI
32AQI
26AQI
27AQI
25AQI
23AQI
48AQI
61AQI
49AQI
31AQI
26AQI
34AQI
28AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
202442AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 154AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 535AQI
202337AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 649AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 119AQI
202224AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 733AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
202123AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 632AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
202025AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 435AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1017AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Burghausen's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của 38.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (25), 2021 (23), 2022 (24), 2023 (37), 2024 (42).