Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kulmbach, Bavaria, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kulmbach, Bavaria, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Kulmbach, Bavaria, Germany
5 AM4th Aug 2025
9 PM
4 AM5th Aug 2025
26AQI
19AQI
27AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kulmbach đã đạt điểm cao nhất là 27 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kulmbach, Bavaria, Germany
19°C13/25°C
15°C11/21°C
14°C9/18°C
13°C7/20°C
16°C8/23°C
16°C11/21°C
15°C10/18°C
18°C11/25°C
18°C12/26°C
17°C12/24°C
15°C11/19°C
16°C11/22°C
18°C14/22°C
21°C12/29°C
22°C15/30°C
16°C12/17°C
15°C11/19°C
17°C12/24°C
17°C12/24°C
18°C14/23°C
17°C12/23°C
17°C13/23°C
15°C11/18°C
14°C9/20°C
13°C10/17°C
13°C9/17°C
16°C11/20°C
15°C10/22°C
13°C9/19°C
14°C9/18°C
--°C/°C
25AQI
25AQI
25AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kulmbach, Bavaria, Germany
73%
156
27%
59
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kulmbach, Bavaria, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
81AQI
45AQI
49AQI
47AQI
50AQI
40AQI
34AQI
33AQI
31AQI
28AQI
28AQI
28AQI
34AQI
47AQI
51AQI
51AQI
51AQI
54AQI
58AQI
60AQI
63AQI
65AQI
60AQI
56AQI
53AQI
48AQI
41AQI
37AQI
33AQI
34AQI
34AQI
38AQI
45AQI
52AQI
56AQI
61AQI
59AQI
58AQI
62AQI
71AQI
80AQI
77AQI
75AQI
73AQI
71AQI
66AQI
62AQI
61AQI
64AQI
63AQI
65AQI
68AQI
68AQI
64AQI
61AQI
64AQI
60AQI
56AQI
53AQI
50AQI
49AQI
48AQI
52AQI
53AQI
55AQI
57AQI
58AQI
64AQI
68AQI
66AQI
60AQI
56AQI
54AQI
52AQI
51AQI
45AQI
43AQI
46AQI
48AQI
50AQI
51AQI
56AQI
58AQI
59AQI
59AQI
55AQI
54AQI
54AQI
50AQI
42AQI
38AQI
38AQI
41AQI
40AQI
38AQI
22AQI
24AQI
25AQI
28AQI
32AQI
37AQI
33AQI
34AQI
37AQI
37AQI
36AQI
41AQI
27AQI
22AQI
29AQI
23AQI
23AQI
24AQI
24AQI
29AQI
31AQI
27AQI
28AQI
30AQI
31AQI
39AQI
40AQI
43AQI
28AQI
27AQI
24AQI
25AQI
24AQI
24AQI
25AQI
24AQI
25AQI
27AQI
30AQI
29AQI
24AQI
23AQI
22AQI
21AQI
25AQI
28AQI
29AQI
26AQI
25AQI
25AQI
23AQI
24AQI
22AQI
20AQI
20AQI
24AQI
25AQI
29AQI
32AQI
31AQI
26AQI
22AQI
20AQI
20AQI
21AQI
33AQI
36AQI
36AQI
39AQI
37AQI
41AQI
35AQI
33AQI
35AQI
37AQI
34AQI
31AQI
30AQI
33AQI
30AQI
31AQI
32AQI
30AQI
28AQI
28AQI
27AQI
27AQI
29AQI
32AQI
32AQI
32AQI
32AQI
30AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
26AQI
28AQI
25AQI
25AQI
29AQI
29AQI
27AQI
22AQI
20AQI
22AQI
24AQI
26AQI
29AQI
25AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
23AQI
21AQI
46AQI
63AQI
54AQI
31AQI
26AQI
31AQI
26AQI
22AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 822AQI
202416AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1239AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 58AQI
202311AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 215AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 118AQI
202213AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 320AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 89AQI
202113AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 219AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 58AQI
202013AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 417AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 69AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kulmbach's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của 200.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (13), 2021 (13), 2022 (13), 2023 (11), 2024 (16).