Phân tích chất lượng không khí lịch sử Arzberg, Bayern, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Arzberg, Bayern, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Nov - 8th Nov 2025
Arzberg, Bayern, Germany
7 AM7th Nov 2025
5 PM
6 AM8th Nov 2025
AQI
AQI
88AQI
60AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Arzberg đã đạt điểm cao nhất là 88 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 7th Nov và 8th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Arzberg, Bayern, Germany
10°C8/11°C
9°C6/11°C
11°C9/13°C
10°C6/14°C
10°C6/13°C
9°C5/14°C
8°C5/11°C
8°C5/10°C
8°C7/11°C
5°C1/9°C
3°C1/8°C
7°C2/13°C
9°C6/13°C
10°C8/11°C
10°C7/12°C
5°C3/5°C
5°C3/7°C
4°C2/6°C
4°C2/6°C
6°C3/8°C
8°C6/11°C
7°C5/9°C
7°C4/11°C
10°C7/14°C
9°C6/10°C
6°C4/7°C
7°C5/10°C
7°C4/12°C
5°C2/9°C
--°C/°C
--°C/°C
40AQI
40AQI
55AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Arzberg, Bayern, Germany
87%
141
13%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 311 ngày trong năm 2025 (Còn lại 54 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 311 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Arzberg, Bayern, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
15AQI
20AQI
30AQI
27AQI
25AQI
40AQI
28AQI
21AQI
19AQI
16AQI
20AQI
20AQI
40AQI
43AQI
41AQI
49AQI
41AQI
50AQI
35AQI
31AQI
35AQI
42AQI
33AQI
30AQI
27AQI
35AQI
29AQI
27AQI
32AQI
27AQI
26AQI
26AQI
27AQI
25AQI
29AQI
34AQI
30AQI
31AQI
32AQI
28AQI
23AQI
21AQI
22AQI
22AQI
22AQI
26AQI
30AQI
34AQI
31AQI
25AQI
26AQI
25AQI
31AQI
32AQI
22AQI
19AQI
22AQI
26AQI
30AQI
34AQI
27AQI
26AQI
23AQI
24AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
23AQI
22AQI
23AQI
29AQI
36AQI
47AQI
41AQI
40AQI
47AQI
55AQI
58AQI
59AQI
49AQI
32AQI
26AQI
31AQI
38AQI
30AQI
22AQI
19AQI
19AQI
21AQI
31AQI
39AQI
27AQI
24AQI
20AQI
18AQI
19AQI
18AQI
19AQI
19AQI
17AQI
20AQI
26AQI
31AQI
28AQI
24AQI
18AQI
17AQI
17AQI
15AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
23AQI
28AQI
18AQI
17AQI
16AQI
15AQI
21AQI
18AQI
27AQI
43AQI
37AQI
40AQI
50AQI
59AQI
51AQI
45AQI
44AQI
41AQI
52AQI
53AQI
59AQI
62AQI
57AQI
54AQI
56AQI
53AQI
58AQI
59AQI
53AQI
56AQI
59AQI
50AQI
39AQI
34AQI
21AQI
25AQI
22AQI
26AQI
26AQI
27AQI
45AQI
50AQI
58AQI
50AQI
25AQI
43AQI
59AQI
57AQI
22AQI
31AQI
27AQI
32AQI
21AQI
46AQI
49AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1149AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 921AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Arzberg's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .