Phân tích chất lượng không khí lịch sử West, Nurnberg, Bayern, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
West, Nurnberg, Bayern, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 62 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Nov - 17th Nov 2025
West, Nurnberg, Bayern, Germany
7 AM16th Nov 2025
5 PM
6 AM17th Nov 2025
61AQI
42AQI
66AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của West đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 34, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 16th Nov và 17th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
West, Nurnberg, Bayern, Germany
9°C5/12°C
7°C4/12°C
10°C6/16°C
12°C9/16°C
12°C12/13°C
12°C9/14°C
7°C6/9°C
9°C6/11°C
7°C5/8°C
6°C5/9°C
8°C5/10°C
10°C6/15°C
10°C8/12°C
10°C7/15°C
12°C8/18°C
10°C8/12°C
8°C6/10°C
8°C5/12°C
8°C5/13°C
7°C4/13°C
6°C3/12°C
5°C2/10°C
7°C5/9°C
8°C5/11°C
8°C6/12°C
8°C5/13°C
10°C6/16°C
11°C8/16°C
10°C9/12°C
10°C8/13°C
--°C/°C
41AQI
32AQI
48AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
West, Nurnberg, Bayern, Germany
83%
142
17%
30
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
West, Nurnberg, Bayern, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
17AQI
22AQI
28AQI
32AQI
32AQI
31AQI
26AQI
25AQI
19AQI
21AQI
21AQI
21AQI
40AQI
41AQI
42AQI
50AQI
46AQI
55AQI
38AQI
35AQI
39AQI
44AQI
37AQI
35AQI
33AQI
36AQI
31AQI
30AQI
34AQI
30AQI
25AQI
28AQI
29AQI
27AQI
30AQI
33AQI
33AQI
34AQI
32AQI
26AQI
23AQI
22AQI
22AQI
24AQI
24AQI
25AQI
28AQI
32AQI
29AQI
27AQI
27AQI
30AQI
33AQI
32AQI
23AQI
20AQI
25AQI
28AQI
30AQI
30AQI
26AQI
26AQI
25AQI
24AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
23AQI
24AQI
26AQI
32AQI
39AQI
45AQI
44AQI
44AQI
51AQI
56AQI
60AQI
60AQI
57AQI
37AQI
31AQI
34AQI
40AQI
36AQI
26AQI
23AQI
22AQI
24AQI
33AQI
40AQI
33AQI
25AQI
21AQI
19AQI
17AQI
17AQI
19AQI
19AQI
17AQI
19AQI
23AQI
28AQI
28AQI
25AQI
20AQI
18AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
19AQI
22AQI
26AQI
32AQI
23AQI
19AQI
17AQI
12AQI
19AQI
24AQI
32AQI
49AQI
46AQI
43AQI
49AQI
58AQI
53AQI
34AQI
45AQI
42AQI
49AQI
49AQI
55AQI
60AQI
59AQI
54AQI
57AQI
61AQI
58AQI
53AQI
51AQI
55AQI
59AQI
50AQI
33AQI
31AQI
24AQI
24AQI
14AQI
14AQI
19AQI
18AQI
27AQI
54AQI
56AQI
33AQI
30AQI
41AQI
57AQI
55AQI
62AQI
58AQI
57AQI
53AQI
38AQI
47AQI
46AQI
56AQI
59AQI
62AQI
22AQI
34AQI
27AQI
35AQI
23AQI
44AQI
51AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1151AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
West's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .