Phân tích chất lượng không khí lịch sử Latte, Belzig, Brandenburg, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Latte, Belzig, Brandenburg, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Latte, Belzig, Brandenburg, Germany
7 AM22nd Oct 2025
6 PM
6 AM23rd Oct 2025
26AQI
17AQI
36AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Latte đã đạt điểm cao nhất là 36 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Latte, Belzig, Brandenburg, Germany
12°C6/17°C
12°C7/17°C
11°C8/15°C
12°C10/16°C
14°C9/20°C
14°C9/20°C
11°C7/17°C
10°C6/15°C
10°C6/14°C
11°C8/15°C
10°C5/15°C
10°C8/13°C
12°C9/14°C
12°C10/15°C
12°C9/13°C
14°C12/15°C
13°C11/15°C
14°C12/16°C
14°C12/16°C
13°C12/14°C
11°C8/16°C
10°C7/13°C
12°C9/14°C
12°C11/15°C
10°C9/12°C
7°C3/11°C
5°C2/11°C
8°C3/14°C
12°C9/17°C
12°C10/17°C
--°C/°C
41AQI
37AQI
41AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Latte, Belzig, Brandenburg, Germany
85%
251
13%
39
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Latte, Belzig, Brandenburg, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
27AQI
28AQI
33AQI
43AQI
24AQI
27AQI
22AQI
24AQI
25AQI
24AQI
25AQI
33AQI
37AQI
35AQI
34AQI
40AQI
42AQI
61AQI
70AQI
79AQI
67AQI
45AQI
26AQI
22AQI
26AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
26AQI
42AQI
34AQI
40AQI
66AQI
63AQI
52AQI
43AQI
80AQI
97AQI
120AQI
94AQI
129AQI
140AQI
58AQI
27AQI
48AQI
42AQI
42AQI
45AQI
62AQI
82AQI
76AQI
52AQI
39AQI
47AQI
60AQI
43AQI
43AQI
31AQI
41AQI
36AQI
47AQI
45AQI
55AQI
61AQI
79AQI
100AQI
110AQI
124AQI
61AQI
44AQI
36AQI
60AQI
54AQI
19AQI
23AQI
36AQI
48AQI
60AQI
68AQI
74AQI
72AQI
87AQI
54AQI
43AQI
53AQI
54AQI
28AQI
26AQI
26AQI
36AQI
24AQI
24AQI
30AQI
14AQI
16AQI
20AQI
33AQI
37AQI
45AQI
36AQI
37AQI
35AQI
39AQI
30AQI
47AQI
36AQI
20AQI
39AQI
30AQI
22AQI
37AQI
30AQI
29AQI
18AQI
25AQI
29AQI
28AQI
23AQI
24AQI
37AQI
41AQI
24AQI
16AQI
19AQI
21AQI
16AQI
19AQI
22AQI
21AQI
23AQI
30AQI
30AQI
22AQI
21AQI
21AQI
19AQI
20AQI
31AQI
28AQI
29AQI
15AQI
18AQI
20AQI
23AQI
25AQI
16AQI
16AQI
25AQI
35AQI
30AQI
40AQI
31AQI
40AQI
26AQI
17AQI
17AQI
18AQI
21AQI
52AQI
36AQI
35AQI
25AQI
30AQI
47AQI
28AQI
30AQI
44AQI
33AQI
25AQI
24AQI
22AQI
35AQI
23AQI
24AQI
26AQI
27AQI
27AQI
26AQI
25AQI
25AQI
32AQI
33AQI
23AQI
23AQI
24AQI
19AQI
25AQI
23AQI
26AQI
26AQI
25AQI
28AQI
31AQI
41AQI
27AQI
24AQI
31AQI
37AQI
47AQI
36AQI
27AQI
24AQI
25AQI
33AQI
27AQI
32AQI
32AQI
24AQI
21AQI
23AQI
24AQI
23AQI
21AQI
22AQI
24AQI
22AQI
25AQI
30AQI
39AQI
40AQI
30AQI
37AQI
43AQI
53AQI
58AQI
51AQI
32AQI
24AQI
24AQI
30AQI
22AQI
21AQI
18AQI
17AQI
18AQI
21AQI
31AQI
40AQI
36AQI
35AQI
29AQI
24AQI
23AQI
20AQI
18AQI
21AQI
19AQI
25AQI
24AQI
39AQI
49AQI
32AQI
20AQI
18AQI
19AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
22AQI
26AQI
32AQI
21AQI
18AQI
15AQI
21AQI
19AQI
24AQI
30AQI
28AQI
31AQI
40AQI
52AQI
47AQI
48AQI
34AQI
40AQI
44AQI
45AQI
40AQI
47AQI
45AQI
43AQI
49AQI
64AQI
64AQI
55AQI
42AQI
39AQI
50AQI
41AQI
41AQI
22AQI
35AQI
63AQI
56AQI
30AQI
23AQI
29AQI
28AQI
30AQI
24AQI
45AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 654AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 432AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
202237AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 350AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
202135AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 644AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 123AQI
202027AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 434AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1019AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Latte's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (27), 2021 (35), 2022 (37), 2023 (35), 2024 (39).