Phân tích chất lượng không khí lịch sử Luckenwalde, Brandenburg, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Luckenwalde, Brandenburg, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Luckenwalde, Brandenburg, Germany
5 AM12th Aug 2025
9 PM
4 AM13th Aug 2025
42AQI
31AQI
42AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Luckenwalde đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 31, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Luckenwalde, Brandenburg, Germany
21°C15/27°C
18°C15/24°C
16°C12/21°C
17°C13/22°C
19°C14/25°C
22°C16/28°C
23°C18/31°C
18°C15/21°C
18°C14/22°C
19°C15/23°C
20°C15/26°C
20°C17/24°C
18°C16/21°C
19°C15/24°C
17°C15/19°C
17°C13/22°C
17°C12/23°C
16°C13/20°C
17°C14/22°C
18°C12/22°C
16°C13/20°C
18°C13/23°C
18°C14/21°C
16°C11/21°C
19°C13/25°C
22°C17/28°C
24°C17/30°C
21°C16/25°C
20°C13/26°C
23°C16/30°C
--°C/°C
32AQI
29AQI
32AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Luckenwalde, Brandenburg, Germany
78%
175
19%
42
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 78%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 78% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Luckenwalde, Brandenburg, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
45AQI
27AQI
30AQI
30AQI
51AQI
27AQI
27AQI
23AQI
26AQI
24AQI
24AQI
25AQI
31AQI
52AQI
41AQI
37AQI
55AQI
46AQI
60AQI
96AQI
81AQI
74AQI
56AQI
28AQI
22AQI
28AQI
23AQI
23AQI
24AQI
20AQI
29AQI
42AQI
40AQI
42AQI
76AQI
76AQI
58AQI
43AQI
74AQI
94AQI
117AQI
97AQI
122AQI
143AQI
93AQI
43AQI
55AQI
54AQI
57AQI
59AQI
64AQI
84AQI
78AQI
65AQI
51AQI
50AQI
64AQI
48AQI
43AQI
29AQI
47AQI
36AQI
49AQI
50AQI
58AQI
68AQI
77AQI
103AQI
116AQI
110AQI
93AQI
40AQI
44AQI
56AQI
66AQI
18AQI
30AQI
41AQI
54AQI
64AQI
65AQI
72AQI
65AQI
78AQI
68AQI
36AQI
46AQI
66AQI
32AQI
25AQI
24AQI
37AQI
25AQI
27AQI
35AQI
16AQI
16AQI
20AQI
27AQI
33AQI
43AQI
43AQI
42AQI
37AQI
44AQI
30AQI
45AQI
55AQI
47AQI
55AQI
55AQI
41AQI
38AQI
32AQI
34AQI
18AQI
27AQI
28AQI
34AQI
27AQI
33AQI
41AQI
44AQI
25AQI
16AQI
22AQI
23AQI
20AQI
23AQI
24AQI
26AQI
24AQI
31AQI
34AQI
25AQI
21AQI
23AQI
19AQI
21AQI
32AQI
29AQI
32AQI
16AQI
20AQI
23AQI
27AQI
30AQI
18AQI
17AQI
24AQI
36AQI
37AQI
40AQI
35AQI
40AQI
25AQI
18AQI
18AQI
20AQI
20AQI
49AQI
39AQI
38AQI
26AQI
29AQI
45AQI
31AQI
31AQI
40AQI
40AQI
30AQI
28AQI
26AQI
33AQI
26AQI
24AQI
27AQI
27AQI
27AQI
26AQI
25AQI
27AQI
30AQI
37AQI
27AQI
30AQI
26AQI
20AQI
21AQI
21AQI
23AQI
24AQI
24AQI
25AQI
30AQI
38AQI
31AQI
26AQI
30AQI
37AQI
44AQI
49AQI
34AQI
25AQI
26AQI
30AQI
31AQI
35AQI
36AQI
28AQI
22AQI
22AQI
23AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
22AQI
25AQI
31AQI
37AQI
40AQI
33AQI
38AQI
69AQI
58AQI
35AQI
26AQI
31AQI
29AQI
27AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 269AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 356AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 733AQI
202341AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 252AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
202252AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 938AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Luckenwalde's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (52), 2023 (41), 2024 (41).