Phân tích chất lượng không khí lịch sử Neu Plotzin, Werder, Brandenburg, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Neu Plotzin, Werder, Brandenburg, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Neu Plotzin, Werder, Brandenburg, Germany
5 AM1st Aug 2025
9 PM
4 AM2nd Aug 2025
28AQI
21AQI
26AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Neu Plotzin đã đạt điểm cao nhất là 28 vào lúc 7 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Neu Plotzin, Werder, Brandenburg, Germany
21°C15/24°C
19°C12/25°C
22°C14/28°C
22°C17/28°C
19°C15/23°C
17°C12/21°C
17°C12/22°C
18°C13/24°C
18°C12/24°C
15°C14/16°C
18°C15/22°C
21°C15/27°C
18°C15/24°C
17°C13/22°C
17°C13/21°C
19°C14/24°C
23°C17/29°C
24°C18/31°C
19°C15/22°C
18°C15/22°C
17°C16/19°C
20°C15/25°C
19°C17/22°C
19°C16/21°C
19°C15/25°C
17°C15/20°C
17°C13/22°C
17°C12/23°C
15°C13/19°C
17°C13/21°C
--°C/°C
32AQI
27AQI
29AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Neu Plotzin, Werder, Brandenburg, Germany
79%
168
19%
40
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Neu Plotzin, Werder, Brandenburg, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
26AQI
27AQI
28AQI
50AQI
25AQI
27AQI
22AQI
30AQI
25AQI
24AQI
25AQI
28AQI
51AQI
41AQI
33AQI
53AQI
47AQI
58AQI
91AQI
74AQI
74AQI
55AQI
32AQI
24AQI
28AQI
22AQI
22AQI
24AQI
21AQI
27AQI
43AQI
46AQI
48AQI
73AQI
71AQI
56AQI
38AQI
71AQI
94AQI
115AQI
92AQI
119AQI
138AQI
77AQI
37AQI
55AQI
53AQI
53AQI
55AQI
61AQI
81AQI
75AQI
61AQI
47AQI
41AQI
61AQI
48AQI
46AQI
34AQI
48AQI
33AQI
53AQI
53AQI
56AQI
66AQI
78AQI
93AQI
127AQI
110AQI
87AQI
43AQI
41AQI
55AQI
61AQI
18AQI
27AQI
44AQI
54AQI
62AQI
66AQI
70AQI
71AQI
85AQI
62AQI
40AQI
49AQI
64AQI
31AQI
26AQI
26AQI
36AQI
24AQI
30AQI
29AQI
14AQI
20AQI
20AQI
30AQI
38AQI
46AQI
43AQI
43AQI
38AQI
46AQI
33AQI
44AQI
48AQI
22AQI
41AQI
44AQI
26AQI
41AQI
32AQI
33AQI
18AQI
27AQI
31AQI
35AQI
26AQI
30AQI
40AQI
35AQI
21AQI
15AQI
20AQI
22AQI
18AQI
25AQI
27AQI
23AQI
27AQI
31AQI
33AQI
25AQI
22AQI
24AQI
19AQI
22AQI
35AQI
32AQI
31AQI
16AQI
19AQI
22AQI
25AQI
28AQI
18AQI
17AQI
25AQI
33AQI
34AQI
39AQI
32AQI
42AQI
25AQI
17AQI
18AQI
20AQI
20AQI
49AQI
36AQI
35AQI
25AQI
31AQI
46AQI
30AQI
29AQI
41AQI
34AQI
27AQI
29AQI
26AQI
35AQI
26AQI
26AQI
27AQI
28AQI
28AQI
26AQI
26AQI
28AQI
34AQI
38AQI
33AQI
27AQI
24AQI
26AQI
22AQI
20AQI
23AQI
24AQI
23AQI
23AQI
30AQI
38AQI
28AQI
25AQI
30AQI
39AQI
49AQI
46AQI
32AQI
26AQI
28AQI
31AQI
28AQI
34AQI
33AQI
26AQI
21AQI
21AQI
23AQI
37AQI
66AQI
58AQI
33AQI
25AQI
30AQI
29AQI
23AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 266AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 823AQI
202460AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 278AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 817AQI
202378AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1278AQI
202278AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1078AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1278AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Neu Plotzin's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của -44.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (78), 2023 (78), 2024 (60).