Phân tích chất lượng không khí lịch sử Griesheim, Hessen, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Griesheim, Hessen, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 63 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Oct - 13th Oct 2025
Griesheim, Hessen, Germany
7 AM12th Oct 2025
7 PM
6 AM13th Oct 2025
51AQI
42AQI
55AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Griesheim đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 42, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 12th Oct và 13th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Griesheim, Hessen, Germany
16°C13/20°C
16°C12/20°C
19°C17/23°C
15°C13/19°C
14°C11/18°C
18°C13/25°C
20°C14/28°C
22°C16/30°C
16°C12/20°C
12°C10/14°C
13°C10/18°C
11°C9/12°C
9°C8/9°C
11°C8/14°C
13°C10/16°C
15°C10/20°C
13°C10/16°C
13°C10/17°C
12°C8/16°C
10°C6/15°C
10°C7/14°C
12°C10/15°C
12°C10/14°C
11°C10/12°C
12°C11/15°C
14°C11/18°C
14°C11/17°C
13°C9/18°C
14°C11/17°C
13°C9/17°C
--°C/°C
36AQI
32AQI
35AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Griesheim, Hessen, Germany
90%
123
10%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 286 ngày trong năm 2025 (Còn lại 79 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 286 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Griesheim, Hessen, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
29AQI
27AQI
36AQI
35AQI
36AQI
50AQI
30AQI
23AQI
22AQI
18AQI
19AQI
26AQI
50AQI
42AQI
42AQI
50AQI
56AQI
50AQI
36AQI
36AQI
44AQI
50AQI
39AQI
31AQI
30AQI
37AQI
32AQI
31AQI
34AQI
30AQI
24AQI
25AQI
25AQI
30AQI
40AQI
35AQI
33AQI
31AQI
26AQI
24AQI
22AQI
23AQI
29AQI
29AQI
27AQI
31AQI
35AQI
36AQI
28AQI
23AQI
30AQI
35AQI
33AQI
26AQI
20AQI
18AQI
20AQI
25AQI
32AQI
37AQI
29AQI
26AQI
26AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
25AQI
24AQI
29AQI
30AQI
34AQI
45AQI
46AQI
57AQI
62AQI
60AQI
51AQI
42AQI
26AQI
25AQI
35AQI
39AQI
30AQI
24AQI
22AQI
21AQI
27AQI
37AQI
42AQI
32AQI
22AQI
20AQI
20AQI
19AQI
18AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
24AQI
33AQI
30AQI
25AQI
20AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
19AQI
22AQI
31AQI
33AQI
24AQI
19AQI
17AQI
16AQI
21AQI
45AQI
39AQI
56AQI
55AQI
36AQI
49AQI
54AQI
48AQI
25AQI
30AQI
52AQI
54AQI
56AQI
61AQI
74AQI
63AQI
31AQI
35AQI
28AQI
33AQI
25AQI
50AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1050AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 925AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Griesheim's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .