Phân tích chất lượng không khí lịch sử Luchow, Lower Saxony, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Luchow, Lower Saxony, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 19 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Luchow, Lower Saxony, Germany
83%
175
16%
33
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Luchow, Lower Saxony, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
45AQI
30AQI
30AQI
43AQI
54AQI
25AQI
26AQI
26AQI
34AQI
24AQI
24AQI
26AQI
46AQI
55AQI
38AQI
31AQI
38AQI
35AQI
49AQI
63AQI
70AQI
65AQI
43AQI
26AQI
24AQI
26AQI
23AQI
23AQI
22AQI
22AQI
25AQI
52AQI
36AQI
51AQI
78AQI
64AQI
49AQI
29AQI
70AQI
88AQI
99AQI
81AQI
119AQI
126AQI
44AQI
53AQI
41AQI
33AQI
45AQI
40AQI
55AQI
78AQI
77AQI
51AQI
37AQI
41AQI
55AQI
39AQI
37AQI
40AQI
38AQI
41AQI
56AQI
71AQI
61AQI
63AQI
65AQI
85AQI
115AQI
101AQI
42AQI
32AQI
30AQI
39AQI
37AQI
18AQI
26AQI
43AQI
56AQI
62AQI
62AQI
70AQI
77AQI
86AQI
41AQI
38AQI
56AQI
40AQI
34AQI
23AQI
25AQI
32AQI
22AQI
30AQI
32AQI
15AQI
18AQI
31AQI
41AQI
35AQI
41AQI
35AQI
38AQI
41AQI
37AQI
34AQI
55AQI
28AQI
23AQI
47AQI
49AQI
31AQI
41AQI
33AQI
29AQI
17AQI
22AQI
31AQI
35AQI
22AQI
22AQI
40AQI
25AQI
19AQI
16AQI
20AQI
19AQI
16AQI
18AQI
24AQI
19AQI
18AQI
23AQI
27AQI
23AQI
24AQI
20AQI
19AQI
20AQI
27AQI
34AQI
28AQI
15AQI
20AQI
20AQI
21AQI
23AQI
14AQI
17AQI
23AQI
23AQI
29AQI
34AQI
27AQI
37AQI
25AQI
17AQI
16AQI
16AQI
20AQI
49AQI
33AQI
28AQI
23AQI
28AQI
41AQI
26AQI
28AQI
37AQI
25AQI
20AQI
24AQI
23AQI
36AQI
24AQI
26AQI
22AQI
24AQI
26AQI
25AQI
26AQI
23AQI
31AQI
26AQI
20AQI
19AQI
19AQI
17AQI
19AQI
18AQI
21AQI
19AQI
24AQI
25AQI
24AQI
28AQI
24AQI
24AQI
38AQI
32AQI
41AQI
35AQI
23AQI
23AQI
23AQI
36AQI
25AQI
38AQI
27AQI
21AQI
19AQI
19AQI
36AQI
60AQI
53AQI
32AQI
22AQI
27AQI
25AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
202429AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 222AQI
202323AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 631AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1017AQI
202224AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 630AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
202122AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 629AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
202012AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 920AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 64AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Luchow's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 76.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (12), 2021 (22), 2022 (24), 2023 (23), 2024 (29).