Phân tích chất lượng không khí lịch sử East Frisian Islands, Norderney, Lower Saxony, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
East Frisian Islands, Norderney, Lower Saxony, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
East Frisian Islands, Norderney, Lower Saxony, Germany
85%
232
15%
40
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
East Frisian Islands, Norderney, Lower Saxony, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
42AQI
31AQI
32AQI
32AQI
43AQI
23AQI
25AQI
27AQI
37AQI
26AQI
25AQI
25AQI
35AQI
62AQI
33AQI
30AQI
56AQI
40AQI
53AQI
70AQI
76AQI
66AQI
43AQI
30AQI
29AQI
29AQI
28AQI
27AQI
24AQI
34AQI
32AQI
61AQI
58AQI
78AQI
89AQI
60AQI
43AQI
31AQI
65AQI
89AQI
76AQI
85AQI
98AQI
91AQI
58AQI
61AQI
43AQI
36AQI
40AQI
35AQI
56AQI
57AQI
57AQI
43AQI
27AQI
44AQI
30AQI
33AQI
33AQI
31AQI
35AQI
56AQI
63AQI
95AQI
91AQI
66AQI
71AQI
85AQI
103AQI
56AQI
33AQI
24AQI
21AQI
24AQI
22AQI
21AQI
22AQI
40AQI
74AQI
97AQI
62AQI
70AQI
85AQI
69AQI
34AQI
38AQI
68AQI
35AQI
46AQI
41AQI
26AQI
34AQI
28AQI
45AQI
26AQI
16AQI
17AQI
21AQI
25AQI
46AQI
47AQI
41AQI
43AQI
41AQI
43AQI
37AQI
25AQI
22AQI
19AQI
26AQI
32AQI
30AQI
40AQI
42AQI
32AQI
32AQI
23AQI
32AQI
35AQI
24AQI
32AQI
49AQI
20AQI
27AQI
17AQI
24AQI
24AQI
19AQI
20AQI
22AQI
28AQI
23AQI
22AQI
31AQI
27AQI
37AQI
31AQI
27AQI
24AQI
25AQI
40AQI
32AQI
22AQI
27AQI
30AQI
23AQI
23AQI
16AQI
20AQI
30AQI
39AQI
32AQI
30AQI
26AQI
25AQI
21AQI
18AQI
18AQI
18AQI
28AQI
49AQI
34AQI
31AQI
36AQI
40AQI
39AQI
28AQI
30AQI
36AQI
24AQI
20AQI
26AQI
27AQI
28AQI
25AQI
31AQI
25AQI
25AQI
25AQI
25AQI
33AQI
27AQI
36AQI
24AQI
19AQI
19AQI
24AQI
20AQI
22AQI
22AQI
23AQI
20AQI
24AQI
28AQI
24AQI
29AQI
23AQI
27AQI
33AQI
37AQI
36AQI
32AQI
23AQI
22AQI
25AQI
33AQI
30AQI
30AQI
25AQI
21AQI
22AQI
24AQI
23AQI
21AQI
20AQI
21AQI
25AQI
26AQI
28AQI
29AQI
31AQI
26AQI
23AQI
33AQI
46AQI
53AQI
53AQI
41AQI
26AQI
21AQI
19AQI
23AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
25AQI
29AQI
35AQI
28AQI
22AQI
22AQI
20AQI
22AQI
18AQI
21AQI
18AQI
18AQI
20AQI
21AQI
24AQI
25AQI
25AQI
18AQI
15AQI
17AQI
19AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
28AQI
29AQI
24AQI
19AQI
14AQI
25AQI
24AQI
21AQI
39AQI
55AQI
48AQI
38AQI
56AQI
54AQI
32AQI
27AQI
28AQI
26AQI
27AQI
24AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 256AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
202431AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 224AQI
202328AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 635AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1022AQI
202226AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 432AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
202126AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 433AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1218AQI
202015AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 65AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
East Frisian Islands's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của 46.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (15), 2021 (26), 2022 (26), 2023 (28), 2024 (31).