Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rostock, Mecklenburg Vorpommern, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Rostock, Mecklenburg Vorpommern, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 41 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Nov - 4th Nov 2025
Rostock, Mecklenburg Vorpommern, Germany
7 AM3rd Nov 2025
5 PM
6 AM4th Nov 2025
52AQI
35AQI
37AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rostock đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Nov và 4th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Rostock, Mecklenburg Vorpommern, Germany
12°C9/14°C
13°C12/14°C
13°C11/15°C
14°C12/15°C
13°C11/15°C
14°C12/16°C
13°C12/14°C
13°C11/15°C
11°C9/14°C
12°C10/14°C
12°C10/14°C
13°C11/14°C
11°C8/11°C
7°C4/10°C
6°C3/11°C
8°C3/13°C
12°C9/15°C
12°C9/15°C
12°C9/15°C
11°C10/12°C
9°C8/10°C
8°C4/11°C
8°C6/10°C
9°C7/11°C
10°C7/12°C
10°C8/11°C
9°C7/12°C
12°C10/14°C
10°C8/11°C
9°C7/11°C
--°C/°C
40AQI
32AQI
36AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rostock, Mecklenburg Vorpommern, Germany
98%
156
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 308 ngày trong năm 2025 (Còn lại 57 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 308 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rostock, Mecklenburg Vorpommern, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
29AQI
26AQI
26AQI
35AQI
25AQI
39AQI
26AQI
17AQI
18AQI
21AQI
19AQI
36AQI
32AQI
27AQI
24AQI
26AQI
34AQI
31AQI
30AQI
33AQI
29AQI
26AQI
25AQI
25AQI
31AQI
24AQI
29AQI
26AQI
28AQI
28AQI
27AQI
30AQI
26AQI
26AQI
31AQI
23AQI
21AQI
23AQI
20AQI
19AQI
18AQI
21AQI
21AQI
24AQI
26AQI
31AQI
36AQI
28AQI
26AQI
31AQI
33AQI
39AQI
43AQI
30AQI
22AQI
26AQI
38AQI
29AQI
39AQI
31AQI
26AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
21AQI
22AQI
26AQI
27AQI
27AQI
31AQI
33AQI
35AQI
29AQI
32AQI
38AQI
47AQI
55AQI
47AQI
32AQI
22AQI
21AQI
20AQI
18AQI
17AQI
15AQI
16AQI
17AQI
25AQI
25AQI
35AQI
39AQI
40AQI
36AQI
28AQI
27AQI
22AQI
20AQI
22AQI
21AQI
22AQI
23AQI
33AQI
44AQI
40AQI
27AQI
21AQI
22AQI
23AQI
21AQI
19AQI
18AQI
20AQI
29AQI
34AQI
26AQI
19AQI
16AQI
13AQI
13AQI
16AQI
19AQI
23AQI
27AQI
34AQI
52AQI
54AQI
45AQI
30AQI
35AQI
46AQI
49AQI
35AQI
46AQI
48AQI
24AQI
45AQI
40AQI
50AQI
31AQI
29AQI
33AQI
45AQI
39AQI
48AQI
29AQI
37AQI
18AQI
20AQI
19AQI
16AQI
18AQI
36AQI
25AQI
34AQI
47AQI
34AQI
41AQI
24AQI
28AQI
28AQI
29AQI
24AQI
36AQI
41AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1141AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Rostock's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .