Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rothenklempenow, Mecklenburg Vorpommern, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Rothenklempenow, Mecklenburg Vorpommern, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 68 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Nov - 11th Nov 2025
Rothenklempenow, Mecklenburg Vorpommern, Germany
7 AM10th Nov 2025
5 PM
6 AM11th Nov 2025
77AQI
60AQI
59AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rothenklempenow đã đạt điểm cao nhất là 77 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 52, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Nov và 11th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Rothenklempenow, Mecklenburg Vorpommern, Germany
12°C10/14°C
10°C8/13°C
11°C8/13°C
12°C10/15°C
12°C11/14°C
10°C8/12°C
7°C4/10°C
6°C2/10°C
8°C4/12°C
11°C9/16°C
11°C9/15°C
12°C10/15°C
11°C9/13°C
10°C7/11°C
8°C5/10°C
7°C5/9°C
9°C7/10°C
9°C7/11°C
10°C8/12°C
9°C7/11°C
12°C9/13°C
11°C9/13°C
9°C7/12°C
10°C9/13°C
10°C8/14°C
9°C7/13°C
8°C6/12°C
8°C5/12°C
7°C5/10°C
7°C5/8°C
--°C/°C
43AQI
43AQI
44AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rothenklempenow, Mecklenburg Vorpommern, Germany
91%
151
9%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 315 ngày trong năm 2025 (Còn lại 50 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 315 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rothenklempenow, Mecklenburg Vorpommern, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
28AQI
22AQI
27AQI
34AQI
27AQI
38AQI
28AQI
20AQI
20AQI
23AQI
18AQI
37AQI
42AQI
28AQI
22AQI
25AQI
30AQI
31AQI
29AQI
35AQI
29AQI
26AQI
22AQI
21AQI
28AQI
23AQI
26AQI
23AQI
27AQI
27AQI
26AQI
28AQI
25AQI
23AQI
25AQI
21AQI
20AQI
22AQI
20AQI
19AQI
19AQI
23AQI
22AQI
22AQI
26AQI
30AQI
33AQI
31AQI
28AQI
33AQI
34AQI
41AQI
48AQI
31AQI
25AQI
27AQI
32AQI
32AQI
32AQI
34AQI
29AQI
24AQI
22AQI
23AQI
24AQI
23AQI
23AQI
25AQI
22AQI
26AQI
29AQI
34AQI
35AQI
29AQI
31AQI
38AQI
48AQI
57AQI
50AQI
34AQI
22AQI
22AQI
22AQI
19AQI
18AQI
16AQI
15AQI
17AQI
19AQI
24AQI
37AQI
41AQI
36AQI
31AQI
26AQI
25AQI
22AQI
18AQI
20AQI
20AQI
21AQI
23AQI
34AQI
46AQI
38AQI
22AQI
18AQI
20AQI
19AQI
18AQI
17AQI
18AQI
21AQI
27AQI
33AQI
23AQI
18AQI
18AQI
15AQI
14AQI
16AQI
21AQI
35AQI
39AQI
54AQI
55AQI
48AQI
59AQI
46AQI
43AQI
45AQI
48AQI
48AQI
49AQI
43AQI
43AQI
49AQI
47AQI
53AQI
51AQI
52AQI
41AQI
47AQI
57AQI
56AQI
49AQI
52AQI
17AQI
16AQI
18AQI
16AQI
16AQI
28AQI
26AQI
28AQI
49AQI
43AQI
47AQI
29AQI
42AQI
55AQI
72AQI
75AQI
71AQI
68AQI
23AQI
27AQI
28AQI
29AQI
24AQI
42AQI
55AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1155AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Rothenklempenow's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .