Phân tích chất lượng không khí lịch sử Laage, Mecklenburg Western Pomerania, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Laage, Mecklenburg Western Pomerania, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Laage, Mecklenburg Western Pomerania, Germany
5 AM11th Aug 2025
9 PM
4 AM12th Aug 2025
32AQI
21AQI
32AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Laage đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 8 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Laage, Mecklenburg Western Pomerania, Germany
18°C15/21°C
18°C15/22°C
17°C15/21°C
17°C13/20°C
18°C15/21°C
20°C16/24°C
21°C16/26°C
22°C16/28°C
19°C15/24°C
17°C16/20°C
17°C15/20°C
19°C16/22°C
19°C17/22°C
18°C15/21°C
18°C15/21°C
18°C16/20°C
17°C14/20°C
15°C12/20°C
16°C13/20°C
17°C14/20°C
17°C14/20°C
15°C14/16°C
17°C14/21°C
17°C13/20°C
15°C12/19°C
18°C13/23°C
20°C16/23°C
19°C14/25°C
18°C15/21°C
17°C13/21°C
--°C/°C
25AQI
25AQI
25AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Laage, Mecklenburg Western Pomerania, Germany
85%
190
14%
31
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Laage, Mecklenburg Western Pomerania, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
27AQI
28AQI
27AQI
40AQI
24AQI
26AQI
25AQI
40AQI
25AQI
23AQI
25AQI
28AQI
50AQI
32AQI
26AQI
32AQI
37AQI
38AQI
59AQI
65AQI
66AQI
49AQI
30AQI
23AQI
27AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
25AQI
34AQI
37AQI
50AQI
76AQI
70AQI
46AQI
28AQI
57AQI
73AQI
72AQI
73AQI
89AQI
98AQI
44AQI
30AQI
42AQI
28AQI
43AQI
44AQI
43AQI
75AQI
71AQI
62AQI
49AQI
43AQI
59AQI
53AQI
44AQI
37AQI
41AQI
36AQI
49AQI
61AQI
62AQI
67AQI
70AQI
82AQI
108AQI
101AQI
54AQI
38AQI
39AQI
42AQI
51AQI
16AQI
26AQI
37AQI
52AQI
67AQI
58AQI
61AQI
70AQI
77AQI
49AQI
40AQI
54AQI
57AQI
30AQI
27AQI
23AQI
31AQI
21AQI
26AQI
21AQI
14AQI
17AQI
23AQI
28AQI
30AQI
38AQI
34AQI
39AQI
41AQI
42AQI
39AQI
50AQI
44AQI
22AQI
43AQI
42AQI
37AQI
39AQI
34AQI
24AQI
16AQI
19AQI
26AQI
31AQI
18AQI
26AQI
28AQI
22AQI
18AQI
17AQI
19AQI
19AQI
17AQI
20AQI
23AQI
19AQI
19AQI
20AQI
23AQI
20AQI
21AQI
21AQI
19AQI
20AQI
22AQI
27AQI
22AQI
17AQI
20AQI
20AQI
20AQI
22AQI
18AQI
18AQI
24AQI
21AQI
22AQI
25AQI
22AQI
27AQI
22AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
31AQI
28AQI
24AQI
21AQI
22AQI
28AQI
26AQI
26AQI
28AQI
25AQI
22AQI
22AQI
22AQI
26AQI
23AQI
23AQI
22AQI
23AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
21AQI
20AQI
21AQI
18AQI
19AQI
18AQI
19AQI
21AQI
22AQI
23AQI
24AQI
27AQI
25AQI
23AQI
26AQI
28AQI
33AQI
34AQI
26AQI
23AQI
24AQI
28AQI
26AQI
30AQI
27AQI
24AQI
21AQI
21AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
25AQI
23AQI
24AQI
26AQI
27AQI
28AQI
26AQI
33AQI
55AQI
54AQI
30AQI
21AQI
23AQI
24AQI
24AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 255AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
202424AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 121AQI
202322AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 622AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1221AQI
202221AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1022AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1121AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Laage's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của 50.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (21), 2023 (22), 2024 (24).