Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cologne Rodenkirchen, Cologne, North Rhine Westphalia, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Cologne Rodenkirchen, Cologne, North Rhine Westphalia, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Oct - 14th Oct 2025
Cologne Rodenkirchen, Cologne, North Rhine Westphalia, Germany
7 AM13th Oct 2025
7 PM
6 AM14th Oct 2025
62AQI
50AQI
66AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cologne Rodenkirchen đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 39, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 13th Oct và 14th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Cologne Rodenkirchen, Cologne, North Rhine Westphalia, Germany
15°C11/20°C
18°C16/22°C
16°C14/19°C
15°C12/17°C
19°C14/24°C
20°C14/29°C
22°C16/29°C
16°C13/17°C
13°C11/17°C
14°C10/18°C
14°C10/18°C
9°C8/9°C
13°C9/18°C
14°C12/19°C
15°C10/21°C
15°C13/19°C
13°C10/18°C
12°C7/17°C
11°C6/17°C
12°C8/15°C
13°C11/17°C
12°C10/13°C
12°C10/15°C
15°C13/19°C
15°C14/16°C
14°C11/17°C
14°C10/19°C
14°C12/16°C
15°C11/18°C
15°C14/16°C
--°C/°C
37AQI
37AQI
40AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cologne Rodenkirchen, Cologne, North Rhine Westphalia, Germany
74%
213
24%
70
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cologne Rodenkirchen, Cologne, North Rhine Westphalia, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
29AQI
26AQI
30AQI
40AQI
42AQI
25AQI
25AQI
20AQI
26AQI
37AQI
59AQI
72AQI
62AQI
59AQI
75AQI
57AQI
52AQI
54AQI
68AQI
83AQI
80AQI
70AQI
59AQI
30AQI
22AQI
29AQI
24AQI
25AQI
22AQI
23AQI
32AQI
47AQI
53AQI
63AQI
73AQI
73AQI
67AQI
49AQI
68AQI
86AQI
111AQI
94AQI
50AQI
84AQI
132AQI
101AQI
48AQI
53AQI
62AQI
65AQI
71AQI
66AQI
56AQI
33AQI
25AQI
24AQI
30AQI
25AQI
33AQI
53AQI
56AQI
51AQI
51AQI
50AQI
55AQI
57AQI
58AQI
74AQI
80AQI
96AQI
73AQI
56AQI
54AQI
42AQI
58AQI
45AQI
24AQI
30AQI
52AQI
49AQI
33AQI
28AQI
35AQI
91AQI
92AQI
52AQI
63AQI
62AQI
36AQI
31AQI
31AQI
27AQI
42AQI
46AQI
45AQI
26AQI
18AQI
19AQI
38AQI
51AQI
55AQI
57AQI
37AQI
50AQI
39AQI
29AQI
37AQI
26AQI
28AQI
32AQI
24AQI
22AQI
29AQI
36AQI
54AQI
53AQI
26AQI
27AQI
39AQI
37AQI
41AQI
44AQI
61AQI
46AQI
22AQI
20AQI
28AQI
26AQI
18AQI
19AQI
21AQI
18AQI
21AQI
32AQI
40AQI
28AQI
36AQI
41AQI
41AQI
27AQI
30AQI
33AQI
23AQI
21AQI
19AQI
20AQI
23AQI
15AQI
20AQI
19AQI
31AQI
30AQI
33AQI
31AQI
41AQI
20AQI
16AQI
15AQI
17AQI
22AQI
52AQI
43AQI
38AQI
47AQI
55AQI
47AQI
29AQI
36AQI
43AQI
45AQI
29AQI
27AQI
28AQI
33AQI
24AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
21AQI
24AQI
26AQI
34AQI
35AQI
24AQI
23AQI
19AQI
18AQI
20AQI
23AQI
30AQI
26AQI
27AQI
29AQI
37AQI
32AQI
23AQI
24AQI
28AQI
33AQI
32AQI
22AQI
17AQI
16AQI
23AQI
37AQI
33AQI
44AQI
33AQI
29AQI
29AQI
25AQI
24AQI
21AQI
20AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
26AQI
32AQI
33AQI
42AQI
43AQI
55AQI
59AQI
57AQI
51AQI
38AQI
24AQI
26AQI
32AQI
30AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
26AQI
33AQI
37AQI
25AQI
18AQI
18AQI
18AQI
18AQI
17AQI
18AQI
18AQI
18AQI
20AQI
24AQI
27AQI
25AQI
21AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
18AQI
19AQI
18AQI
23AQI
26AQI
31AQI
19AQI
17AQI
14AQI
12AQI
16AQI
26AQI
31AQI
56AQI
80AQI
64AQI
41AQI
43AQI
33AQI
39AQI
47AQI
57AQI
54AQI
58AQI
56AQI
77AQI
69AQI
59AQI
44AQI
62AQI
54AQI
36AQI
29AQI
31AQI
27AQI
31AQI
23AQI
54AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 923AQI
202428AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 220AQI
202323AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 633AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
202222AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
202119AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 626AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 114AQI
202020AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 427AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1212AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Cologne Rodenkirchen's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của 74.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (20), 2021 (19), 2022 (22), 2023 (23), 2024 (28).