Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dortmund, North Rhine Westphalia, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Dortmund, North Rhine Westphalia, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dortmund, North Rhine Westphalia, Germany
69%
210
29%
89
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dortmund, North Rhine Westphalia, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
32AQI
46AQI
51AQI
45AQI
22AQI
21AQI
24AQI
28AQI
48AQI
67AQI
73AQI
56AQI
55AQI
67AQI
62AQI
59AQI
68AQI
81AQI
90AQI
87AQI
81AQI
56AQI
34AQI
22AQI
38AQI
22AQI
23AQI
21AQI
24AQI
42AQI
62AQI
66AQI
74AQI
83AQI
68AQI
74AQI
57AQI
71AQI
96AQI
115AQI
109AQI
70AQI
107AQI
114AQI
76AQI
56AQI
59AQI
68AQI
66AQI
64AQI
63AQI
52AQI
46AQI
29AQI
32AQI
51AQI
36AQI
44AQI
48AQI
63AQI
64AQI
71AQI
80AQI
67AQI
59AQI
66AQI
90AQI
98AQI
108AQI
72AQI
58AQI
43AQI
44AQI
57AQI
38AQI
31AQI
45AQI
58AQI
60AQI
58AQI
64AQI
60AQI
98AQI
93AQI
50AQI
79AQI
60AQI
39AQI
33AQI
32AQI
31AQI
49AQI
53AQI
55AQI
25AQI
21AQI
32AQI
52AQI
49AQI
63AQI
69AQI
41AQI
53AQI
54AQI
35AQI
46AQI
30AQI
31AQI
63AQI
44AQI
34AQI
48AQI
41AQI
56AQI
59AQI
33AQI
34AQI
51AQI
45AQI
50AQI
50AQI
54AQI
34AQI
24AQI
23AQI
31AQI
29AQI
23AQI
25AQI
29AQI
21AQI
27AQI
38AQI
39AQI
28AQI
40AQI
42AQI
38AQI
36AQI
39AQI
40AQI
28AQI
30AQI
23AQI
27AQI
27AQI
19AQI
22AQI
23AQI
41AQI
36AQI
44AQI
31AQI
43AQI
25AQI
18AQI
17AQI
19AQI
25AQI
54AQI
47AQI
42AQI
50AQI
56AQI
51AQI
36AQI
43AQI
45AQI
47AQI
29AQI
29AQI
28AQI
39AQI
28AQI
29AQI
30AQI
28AQI
32AQI
29AQI
27AQI
28AQI
39AQI
39AQI
25AQI
26AQI
24AQI
21AQI
23AQI
27AQI
30AQI
26AQI
24AQI
31AQI
47AQI
50AQI
32AQI
33AQI
37AQI
41AQI
37AQI
24AQI
20AQI
25AQI
31AQI
37AQI
34AQI
48AQI
32AQI
31AQI
28AQI
26AQI
25AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
24AQI
29AQI
30AQI
46AQI
42AQI
45AQI
47AQI
58AQI
61AQI
62AQI
52AQI
38AQI
25AQI
28AQI
34AQI
32AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
27AQI
36AQI
43AQI
28AQI
19AQI
20AQI
19AQI
18AQI
17AQI
18AQI
20AQI
22AQI
23AQI
25AQI
36AQI
32AQI
23AQI
18AQI
17AQI
18AQI
16AQI
20AQI
21AQI
21AQI
24AQI
27AQI
34AQI
22AQI
20AQI
17AQI
18AQI
23AQI
34AQI
46AQI
59AQI
70AQI
69AQI
53AQI
45AQI
35AQI
41AQI
51AQI
67AQI
69AQI
61AQI
59AQI
73AQI
74AQI
48AQI
56AQI
56AQI
58AQI
56AQI
54AQI
50AQI
40AQI
31AQI
22AQI
27AQI
20AQI
16AQI
27AQI
19AQI
27AQI
24AQI
21AQI
29AQI
48AQI
68AQI
63AQI
44AQI
32AQI
35AQI
31AQI
33AQI
26AQI
44AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 268AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 926AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 848AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 429AQI
202337AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 326AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 364AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 827AQI
202138AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1150AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 130AQI
202028AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 721AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Dortmund's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của 17.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (28), 2021 (38), 2022 (42), 2023 (37), 2024 (39).