Phân tích chất lượng không khí lịch sử Stadtbezirk 5, Dusseldorf, North Rhine Westphalia, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Stadtbezirk 5, Dusseldorf, North Rhine Westphalia, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Stadtbezirk 5, Dusseldorf, North Rhine Westphalia, Germany
7 AM26th Oct 2025
6 PM
6 AM27th Oct 2025
32AQI
11AQI
28AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Stadtbezirk 5 đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Stadtbezirk 5, Dusseldorf, North Rhine Westphalia, Germany
15°C13/19°C
16°C11/21°C
16°C14/20°C
14°C12/18°C
13°C10/18°C
13°C9/17°C
13°C10/16°C
13°C11/17°C
12°C10/14°C
12°C10/15°C
16°C13/19°C
15°C13/16°C
14°C12/17°C
15°C12/19°C
15°C12/16°C
15°C12/18°C
15°C14/16°C
13°C10/14°C
13°C12/14°C
13°C12/15°C
12°C10/13°C
12°C9/14°C
12°C9/17°C
14°C12/16°C
14°C13/16°C
13°C11/15°C
13°C10/16°C
10°C8/12°C
10°C7/12°C
7°C5/10°C
--°C/°C
45AQI
41AQI
49AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Stadtbezirk 5, Dusseldorf, North Rhine Westphalia, Germany
88%
133
12%
18
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Stadtbezirk 5, Dusseldorf, North Rhine Westphalia, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
22AQI
32AQI
36AQI
34AQI
27AQI
38AQI
22AQI
17AQI
15AQI
17AQI
20AQI
45AQI
48AQI
41AQI
44AQI
52AQI
48AQI
35AQI
34AQI
35AQI
38AQI
33AQI
28AQI
26AQI
30AQI
27AQI
25AQI
23AQI
22AQI
22AQI
20AQI
22AQI
24AQI
29AQI
32AQI
27AQI
23AQI
22AQI
20AQI
20AQI
22AQI
25AQI
24AQI
25AQI
27AQI
34AQI
37AQI
29AQI
26AQI
28AQI
32AQI
33AQI
25AQI
19AQI
17AQI
20AQI
27AQI
29AQI
36AQI
30AQI
28AQI
28AQI
25AQI
24AQI
21AQI
21AQI
23AQI
23AQI
24AQI
25AQI
26AQI
31AQI
33AQI
40AQI
44AQI
53AQI
59AQI
56AQI
50AQI
38AQI
25AQI
26AQI
30AQI
29AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
26AQI
31AQI
34AQI
26AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
17AQI
18AQI
19AQI
20AQI
21AQI
24AQI
25AQI
25AQI
21AQI
18AQI
17AQI
17AQI
16AQI
19AQI
20AQI
19AQI
20AQI
24AQI
26AQI
20AQI
18AQI
15AQI
15AQI
15AQI
23AQI
26AQI
37AQI
29AQI
60AQI
46AQI
47AQI
39AQI
43AQI
54AQI
61AQI
60AQI
59AQI
63AQI
71AQI
79AQI
53AQI
57AQI
59AQI
60AQI
57AQI
57AQI
50AQI
37AQI
28AQI
33AQI
29AQI
22AQI
21AQI
26AQI
25AQI
31AQI
27AQI
30AQI
21AQI
49AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1049AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 921AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Stadtbezirk 5's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .