Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gelsenkirchen Bismarck, Gelsenkirchen, North Rhine Westphalia, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gelsenkirchen Bismarck, Gelsenkirchen, North Rhine Westphalia, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 71 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Oct - 13th Oct 2025
Gelsenkirchen Bismarck, Gelsenkirchen, North Rhine Westphalia, Germany
7 AM12th Oct 2025
7 PM
6 AM13th Oct 2025
88AQI
56AQI
60AQI
43AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gelsenkirchen Bismarck đã đạt điểm cao nhất là 88 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Oct và 13th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gelsenkirchen Bismarck, Gelsenkirchen, North Rhine Westphalia, Germany
15°C13/18°C
15°C11/20°C
18°C15/22°C
15°C14/18°C
15°C12/17°C
19°C15/24°C
20°C15/27°C
22°C18/29°C
16°C13/18°C
13°C11/17°C
14°C10/18°C
14°C10/18°C
11°C9/12°C
13°C9/18°C
14°C12/19°C
16°C11/21°C
15°C13/19°C
14°C11/17°C
13°C9/17°C
12°C8/17°C
12°C9/15°C
12°C10/17°C
11°C10/13°C
12°C9/14°C
15°C12/19°C
14°C13/15°C
14°C11/17°C
15°C11/19°C
15°C14/16°C
14°C11/17°C
--°C/°C
38AQI
38AQI
39AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gelsenkirchen Bismarck, Gelsenkirchen, North Rhine Westphalia, Germany
72%
204
27%
78
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 286 ngày trong năm 2025 (Còn lại 79 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 286 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gelsenkirchen Bismarck, Gelsenkirchen, North Rhine Westphalia, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
36AQI
39AQI
44AQI
48AQI
24AQI
19AQI
24AQI
29AQI
44AQI
60AQI
70AQI
57AQI
59AQI
61AQI
63AQI
53AQI
62AQI
77AQI
82AQI
78AQI
83AQI
63AQI
42AQI
27AQI
32AQI
20AQI
19AQI
19AQI
23AQI
32AQI
63AQI
65AQI
72AQI
83AQI
71AQI
66AQI
54AQI
61AQI
86AQI
101AQI
103AQI
65AQI
82AQI
111AQI
78AQI
61AQI
57AQI
65AQI
69AQI
63AQI
60AQI
49AQI
44AQI
33AQI
29AQI
47AQI
37AQI
35AQI
42AQI
56AQI
61AQI
71AQI
87AQI
73AQI
67AQI
70AQI
81AQI
87AQI
91AQI
69AQI
56AQI
41AQI
36AQI
50AQI
41AQI
35AQI
49AQI
63AQI
62AQI
59AQI
59AQI
55AQI
76AQI
85AQI
43AQI
71AQI
59AQI
40AQI
35AQI
30AQI
31AQI
47AQI
52AQI
52AQI
34AQI
28AQI
39AQI
50AQI
46AQI
53AQI
66AQI
50AQI
46AQI
53AQI
38AQI
35AQI
28AQI
29AQI
51AQI
51AQI
38AQI
47AQI
36AQI
44AQI
50AQI
38AQI
36AQI
43AQI
38AQI
49AQI
53AQI
53AQI
31AQI
23AQI
24AQI
29AQI
28AQI
29AQI
29AQI
27AQI
23AQI
31AQI
44AQI
38AQI
28AQI
36AQI
38AQI
35AQI
35AQI
38AQI
37AQI
37AQI
34AQI
26AQI
25AQI
29AQI
22AQI
22AQI
28AQI
39AQI
37AQI
41AQI
35AQI
42AQI
26AQI
19AQI
17AQI
18AQI
26AQI
49AQI
47AQI
43AQI
48AQI
54AQI
52AQI
39AQI
41AQI
43AQI
45AQI
34AQI
32AQI
31AQI
37AQI
35AQI
38AQI
33AQI
31AQI
32AQI
30AQI
30AQI
31AQI
40AQI
41AQI
31AQI
29AQI
27AQI
23AQI
23AQI
26AQI
29AQI
28AQI
27AQI
30AQI
40AQI
48AQI
38AQI
33AQI
35AQI
38AQI
38AQI
30AQI
24AQI
26AQI
28AQI
32AQI
32AQI
42AQI
34AQI
30AQI
27AQI
24AQI
23AQI
22AQI
21AQI
23AQI
23AQI
24AQI
28AQI
32AQI
43AQI
44AQI
46AQI
46AQI
55AQI
59AQI
57AQI
51AQI
38AQI
25AQI
26AQI
29AQI
28AQI
22AQI
20AQI
21AQI
21AQI
27AQI
32AQI
38AQI
28AQI
21AQI
20AQI
19AQI
19AQI
17AQI
21AQI
20AQI
22AQI
22AQI
25AQI
29AQI
29AQI
24AQI
19AQI
17AQI
17AQI
17AQI
20AQI
21AQI
21AQI
23AQI
26AQI
32AQI
25AQI
20AQI
19AQI
22AQI
29AQI
33AQI
44AQI
61AQI
67AQI
63AQI
52AQI
47AQI
38AQI
44AQI
50AQI
61AQI
53AQI
57AQI
53AQI
58AQI
71AQI
47AQI
65AQI
60AQI
43AQI
33AQI
36AQI
32AQI
32AQI
26AQI
54AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 265AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 926AQI
202437AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 425AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 264AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 319AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 934AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Gelsenkirchen Bismarck's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của 4.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (44), 2023 (39), 2024 (37).