Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gelsenkirchen, North Rhine Westphalia, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gelsenkirchen, North Rhine Westphalia, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 47 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Gelsenkirchen, North Rhine Westphalia, Germany
7 AM3rd Oct 2025
7 PM
6 AM4th Oct 2025
49AQI
34AQI
45AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gelsenkirchen đã đạt điểm cao nhất là 49 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gelsenkirchen, North Rhine Westphalia, Germany
20°C17/25°C
17°C14/22°C
19°C13/24°C
21°C16/27°C
19°C17/21°C
14°C11/15°C
16°C11/21°C
17°C14/20°C
15°C13/18°C
15°C13/18°C
15°C11/20°C
18°C15/22°C
15°C14/18°C
15°C12/17°C
19°C15/24°C
20°C15/27°C
22°C18/29°C
16°C13/18°C
13°C11/17°C
14°C10/18°C
14°C10/18°C
11°C9/12°C
13°C9/18°C
14°C12/19°C
16°C11/21°C
15°C13/19°C
14°C11/17°C
13°C9/17°C
12°C8/17°C
12°C9/15°C
--°C/°C
31AQI
28AQI
30AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gelsenkirchen, North Rhine Westphalia, Germany
70%
194
29%
79
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gelsenkirchen, North Rhine Westphalia, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
35AQI
40AQI
48AQI
49AQI
24AQI
20AQI
25AQI
30AQI
46AQI
65AQI
73AQI
60AQI
60AQI
69AQI
65AQI
56AQI
68AQI
83AQI
90AQI
84AQI
85AQI
63AQI
42AQI
26AQI
34AQI
21AQI
19AQI
20AQI
26AQI
38AQI
67AQI
67AQI
77AQI
87AQI
73AQI
72AQI
55AQI
65AQI
92AQI
109AQI
106AQI
64AQI
93AQI
113AQI
80AQI
60AQI
58AQI
67AQI
69AQI
66AQI
63AQI
51AQI
48AQI
34AQI
35AQI
51AQI
39AQI
40AQI
46AQI
60AQI
64AQI
75AQI
89AQI
73AQI
67AQI
72AQI
85AQI
92AQI
100AQI
69AQI
56AQI
40AQI
38AQI
51AQI
38AQI
33AQI
48AQI
63AQI
63AQI
58AQI
59AQI
57AQI
88AQI
86AQI
46AQI
75AQI
59AQI
40AQI
34AQI
31AQI
31AQI
48AQI
53AQI
51AQI
29AQI
25AQI
36AQI
51AQI
47AQI
58AQI
69AQI
46AQI
52AQI
55AQI
38AQI
41AQI
28AQI
32AQI
53AQI
51AQI
41AQI
48AQI
40AQI
49AQI
53AQI
36AQI
35AQI
45AQI
40AQI
48AQI
52AQI
54AQI
33AQI
24AQI
24AQI
30AQI
29AQI
28AQI
27AQI
25AQI
22AQI
28AQI
41AQI
40AQI
28AQI
37AQI
40AQI
35AQI
34AQI
37AQI
38AQI
32AQI
31AQI
28AQI
28AQI
31AQI
23AQI
22AQI
28AQI
40AQI
37AQI
41AQI
34AQI
41AQI
25AQI
19AQI
17AQI
19AQI
26AQI
51AQI
47AQI
42AQI
49AQI
55AQI
51AQI
37AQI
42AQI
45AQI
44AQI
32AQI
30AQI
29AQI
38AQI
32AQI
34AQI
31AQI
30AQI
32AQI
30AQI
29AQI
30AQI
40AQI
40AQI
30AQI
29AQI
27AQI
25AQI
23AQI
27AQI
29AQI
27AQI
26AQI
29AQI
41AQI
48AQI
35AQI
32AQI
35AQI
37AQI
36AQI
28AQI
22AQI
25AQI
27AQI
32AQI
31AQI
43AQI
32AQI
29AQI
26AQI
24AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
24AQI
28AQI
32AQI
44AQI
42AQI
45AQI
46AQI
56AQI
60AQI
57AQI
51AQI
36AQI
24AQI
27AQI
30AQI
29AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
27AQI
32AQI
38AQI
28AQI
20AQI
20AQI
19AQI
19AQI
17AQI
20AQI
20AQI
22AQI
22AQI
25AQI
29AQI
29AQI
23AQI
19AQI
17AQI
18AQI
17AQI
21AQI
22AQI
23AQI
25AQI
27AQI
32AQI
23AQI
20AQI
18AQI
20AQI
26AQI
32AQI
41AQI
62AQI
68AQI
63AQI
52AQI
47AQI
49AQI
68AQI
62AQI
44AQI
33AQI
36AQI
31AQI
32AQI
26AQI
54AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 268AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 926AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 149AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 427AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 266AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 322AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 368AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 824AQI
202137AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 118AQI
202020AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 427AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 715AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Gelsenkirchen's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của 27.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (20), 2021 (37), 2022 (44), 2023 (39), 2024 (39).