Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gladbeck, North Rhine Westphalia, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Gladbeck, North Rhine Westphalia, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gladbeck, North Rhine Westphalia, Germany
68%
145
30%
64
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gladbeck, North Rhine Westphalia, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
38AQI
38AQI
46AQI
45AQI
25AQI
23AQI
25AQI
27AQI
39AQI
60AQI
62AQI
58AQI
58AQI
64AQI
60AQI
58AQI
62AQI
72AQI
81AQI
83AQI
80AQI
62AQI
42AQI
24AQI
35AQI
24AQI
26AQI
21AQI
23AQI
38AQI
59AQI
61AQI
70AQI
79AQI
70AQI
68AQI
56AQI
68AQI
92AQI
108AQI
101AQI
71AQI
100AQI
108AQI
80AQI
61AQI
59AQI
66AQI
65AQI
65AQI
61AQI
52AQI
46AQI
29AQI
29AQI
44AQI
32AQI
37AQI
45AQI
58AQI
60AQI
69AQI
76AQI
65AQI
59AQI
63AQI
83AQI
90AQI
98AQI
68AQI
56AQI
45AQI
43AQI
53AQI
38AQI
31AQI
42AQI
55AQI
58AQI
54AQI
56AQI
56AQI
88AQI
84AQI
52AQI
73AQI
59AQI
40AQI
35AQI
33AQI
30AQI
46AQI
50AQI
48AQI
25AQI
22AQI
27AQI
45AQI
44AQI
54AQI
63AQI
41AQI
53AQI
54AQI
35AQI
41AQI
28AQI
31AQI
50AQI
48AQI
38AQI
46AQI
40AQI
51AQI
53AQI
33AQI
31AQI
42AQI
39AQI
43AQI
48AQI
52AQI
35AQI
25AQI
23AQI
28AQI
25AQI
23AQI
24AQI
22AQI
19AQI
23AQI
31AQI
34AQI
26AQI
34AQI
36AQI
33AQI
28AQI
32AQI
33AQI
26AQI
24AQI
22AQI
23AQI
25AQI
19AQI
21AQI
24AQI
34AQI
32AQI
36AQI
30AQI
35AQI
23AQI
18AQI
17AQI
18AQI
23AQI
51AQI
43AQI
40AQI
48AQI
54AQI
46AQI
33AQI
38AQI
41AQI
41AQI
29AQI
27AQI
26AQI
33AQI
24AQI
25AQI
27AQI
25AQI
28AQI
24AQI
24AQI
26AQI
35AQI
34AQI
24AQI
25AQI
22AQI
19AQI
28AQI
27AQI
31AQI
31AQI
31AQI
34AQI
41AQI
43AQI
30AQI
28AQI
31AQI
35AQI
35AQI
24AQI
20AQI
23AQI
27AQI
31AQI
30AQI
41AQI
31AQI
29AQI
26AQI
25AQI
47AQI
66AQI
60AQI
41AQI
29AQI
32AQI
30AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 266AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
202437AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 213AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1236AQI
202118AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 118AQI
202017AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 327AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 713AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Gladbeck's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 82.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (17), 2021 (18), 2023 (36), 2024 (37).