Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pfalzel, Trier, Rheinland Pfalz, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Pfalzel, Trier, Rheinland Pfalz, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Pfalzel, Trier, Rheinland Pfalz, Germany
7 AM17th Oct 2025
7 PM
6 AM18th Oct 2025
AQI
AQI
70AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pfalzel đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 8 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Pfalzel, Trier, Rheinland Pfalz, Germany
15°C10/22°C
18°C11/26°C
19°C14/25°C
13°C11/17°C
10°C9/12°C
10°C9/14°C
8°C8/9°C
7°C7/8°C
10°C7/13°C
11°C7/14°C
12°C6/18°C
12°C7/18°C
12°C8/17°C
10°C6/15°C
8°C3/15°C
9°C5/14°C
11°C8/16°C
10°C8/12°C
9°C6/12°C
12°C10/17°C
13°C11/17°C
11°C7/16°C
11°C6/17°C
11°C7/17°C
10°C6/16°C
11°C7/15°C
11°C6/16°C
11°C8/14°C
10°C8/13°C
--°C/°C
--°C/°C
45AQI
42AQI
47AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pfalzel, Trier, Rheinland Pfalz, Germany
87%
123
13%
19
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pfalzel, Trier, Rheinland Pfalz, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
24AQI
28AQI
29AQI
33AQI
44AQI
40AQI
21AQI
17AQI
19AQI
18AQI
21AQI
43AQI
43AQI
43AQI
49AQI
55AQI
51AQI
39AQI
34AQI
39AQI
42AQI
38AQI
35AQI
37AQI
41AQI
30AQI
27AQI
28AQI
27AQI
24AQI
24AQI
26AQI
28AQI
35AQI
36AQI
30AQI
28AQI
25AQI
21AQI
20AQI
21AQI
27AQI
31AQI
30AQI
30AQI
32AQI
34AQI
29AQI
25AQI
27AQI
32AQI
35AQI
25AQI
18AQI
18AQI
20AQI
26AQI
33AQI
36AQI
32AQI
30AQI
28AQI
24AQI
22AQI
21AQI
21AQI
22AQI
23AQI
24AQI
25AQI
31AQI
36AQI
39AQI
47AQI
44AQI
53AQI
58AQI
60AQI
56AQI
48AQI
31AQI
28AQI
36AQI
43AQI
32AQI
25AQI
24AQI
23AQI
26AQI
36AQI
36AQI
24AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
20AQI
19AQI
18AQI
20AQI
25AQI
27AQI
24AQI
21AQI
18AQI
17AQI
17AQI
15AQI
17AQI
18AQI
20AQI
24AQI
30AQI
31AQI
22AQI
20AQI
19AQI
22AQI
21AQI
30AQI
25AQI
38AQI
60AQI
54AQI
45AQI
51AQI
41AQI
37AQI
46AQI
52AQI
54AQI
57AQI
59AQI
71AQI
74AQI
63AQI
42AQI
55AQI
60AQI
61AQI
25AQI
34AQI
28AQI
33AQI
23AQI
54AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1054AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 923AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Pfalzel's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .